Kết quả Sheffield Wednesday vs Watford, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Sheffield Wednesday vs Watford: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Ryan Porteous
  • 26'
    Michael Smith
    0-0
  • 29'
    0-1
    goal Ryan Porteous (Assist:Kwadwo Baah)
  • 34'
    Michael Smith (Assist:Marvin Johnson) goal 
    1-1
  • 42'
    1-1
    Matthew Pollock
  • 52'
    1-2
    goal Thomas Ince
  • 57'
    Dominic Iorfa
    1-2
  • 58'
    1-3
    goal Vakoun Issouf Bayo
  • 60'
    1-3
     Festy Ebosele
     Ryan Porteous
  • 66'
    Pol Valentin  
    Djeidi Gassama  
    1-3
  • 66'
    Jamal Lowe  
    Shea Charles  
    1-3
  • 67'
    1-4
    goal Vakoun Issouf Bayo (Assist:Giorgi Chakvetadze)
  • 73'
    Ike Ugbo  
    Michael Smith  
    1-4
  • 74'
    Anthony Musaba  
    Josh Windass  
    1-4
  • 74'
    Max Josef Lowe  
    Dominic Iorfa  
    1-4
  • 76'
    1-4
    Kwadwo Baah
  • 79'
    1-4
     Ken Sema
     Kwadwo Baah
  • 79'
    1-4
     Imran Louza
     Pierre Dwomoh
  • 82'
    Pol Valentin (Assist:Jamal Lowe) goal 
    2-4
  • 83'
    Jamal Lowe
    2-4
  • 84'
    2-5
    goal Vakoun Issouf Bayo (Assist:Festy Ebosele)
  • 88'
    2-6
    goal Vakoun Issouf Bayo (Assist:Yasser Larouci)
  • 89'
    2-6
     Daniel Jebbison
     Vakoun Issouf Bayo
  • 89'
    2-6
     Kevin Keben Biakolo
     Thomas Ince
  • Sheffield Wednesday vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-2-3-1
    1
    James Beadle
    18
    Marvin Johnson
    5
    D Shon Bernard
    6
    Dominic Iorfa
    2
    Liam Palmer
    10
    Barry Bannan
    44
    Shea Charles
    41
    Djeidi Gassama
    11
    Josh Windass
    27
    Yan Valery
    24
    Michael Smith
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    34
    Kwadwo Baah
    7
    Thomas Ince
    39
    Edo Kayembe
    8
    Giorgi Chakvetadze
    14
    Pierre Dwomoh
    5
    Ryan Porteous
    3
    Francisco Sierralta
    6
    Matthew Pollock
    37
    Yasser Larouci
    1
    Daniel Bachmann
    Watford4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Ike Ugbo
    45Anthony Musaba
    14Pol Valentin
    3Max Josef Lowe
    9Jamal Lowe
    8Svante Ingelsson
    13Callum Paterson
    47Pierce Charles
    33Gabriel Otegbayo
    Kevin Keben Biakolo 4
    Festy Ebosele 36
    Imran Louza 10
    Ken Sema 12
    Daniel Jebbison 18
    Antonio Tikvic 15
    Rocco Vata 11
    Jonathan Bond 23
    Mamadou Doumbia 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Watford: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Watford
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 22
    Long pass
    32
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •