Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall, 18h30 ngày 21/09
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202418:30
-
Millwall 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2.25
1.05U 2.25
0.811
2.23X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.75
0.75U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall: Diễn biến chính
-
34'0-1Duncan Watmore (Assist:Macaulay Langstaff)
-
40'Michael Frey (Assist:Karamoko Dembele)1-1
-
60'Paul Smyth
Koki Saito1-1 -
60'Kenneth Paal1-1
-
69'Jonathan Varane
Nicolas Madsen1-1 -
69'Alfie Lloyd
Lucas Qvistorff Andersen1-1 -
75'1-1Femi Azeez
Duncan Watmore -
75'1-1Mihailo Ivanovic
Macaulay Langstaff -
84'Jonathan Varane1-1
-
86'1-1George Saville
-
90'1-1Ryan Wintle
George Honeyman -
90'Zan Celar
Karamoko Dembele1-1
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul22Kenneth Paal6Jake Clarke-Salter5Steve Cook3Jimmy Dunne8Sam Field24Nicolas Madsen14Koki Saito25Lucas Qvistorff Andersen7Karamoko Dembele12Michael Frey17Macaulay Langstaff25Romain Esse39George Honeyman19Duncan Watmore23George Saville24Casper De Norre18Ryan Leonard5Jake Cooper6Japhet Tanganga15Joe Bryan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
40Jonathan Varane18Zan Celar28Alfie Lloyd11Paul Smyth23Hevertton13Joe Walsh19Elijah Dixon-Bonner20Harrison Ashby21Kieran MorganMihailo Ivanovic 26Femi Azeez 11Ryan Wintle 14Aidomo Emakhu 22Dan McNamara 2Shaun Hutchinson 4Liam Roberts 13Murray Wallace 3Daniel Kelly 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
437Số đường chuyền269
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
43Đánh đầu51
-
-
24Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn4
-
-
19Ném biên24
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
2Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass27
-
-
82Pha tấn công82
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh