Kết quả Norwich City vs Bristol City, 21h00 ngày 20/04
Kết quả Norwich City vs Bristol City
Nhận định Norwich City vs Bristol City, 21h00 ngày 20/4
Đối đầu Norwich City vs Bristol City
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202421:00
-
Norwich City 11Bristol City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.91O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.80X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Bristol City
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 44
-
Norwich City vs Bristol City: Diễn biến chính
-
55'0-1Haydon Roberts (Assist:Tommy Conway)
-
56'Jonathan Rowe
Marcelino Nunez0-1 -
58'Borja Sainz Eguskiza (Assist:Joshua Sargent)1-1
-
67'1-1Anis Mehmeti
Mark Sykes -
81'1-1Nahki Wells
Tommy Conway -
81'Christian Fassnacht
Borja Sainz Eguskiza1-1 -
81'1-1Harry Cornick
Scott Twine -
85'1-1Taylor Gardner-Hickman
Ross McCrorie -
85'Jacob Lungi Sorensen
Ashley Barnes1-1 -
90'1-1Joe Williams
-
90'Kenny Mclean1-1
-
90'1-1Anis Mehmeti
-
Norwich City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-2-3-128Angus Gunn15Sam McCallum6Ben Gibson24Shane Duffy3Jack Stacey23Kenny Mclean26Marcelino Nunez7Borja Sainz Eguskiza10Ashley Barnes17Gabriel Davi Gomes Sara9Joshua Sargent15Tommy Conway17Mark Sykes7Scott Twine2Ross McCrorie12Jason Knight8Joe Williams3Cameron Pring19George Tanner16Robert Dickie24Haydon Roberts1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
16Christian Fassnacht27Jonathan Rowe19Jacob Lungi Sorensen14Sydney van Hooijdonk21Danny Batth12George Long35Kellen Fisher43Finley Welch49Guilherme MontoiaAnis Mehmeti 11Nahki Wells 21Harry Cornick 9Taylor Gardner-Hickman 22Stefan Bajic 23Matthew James 6Andy King 10Adedire Mebude 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Norwich CityBristol City
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
519Số đường chuyền549
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
18Đánh đầu16
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn2
-
-
15Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công115
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh