Kết quả Millwall vs Sheffield Wednesday, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Millwall vs Sheffield Wednesday
Đối đầu Millwall vs Sheffield Wednesday
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Millwall 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.30X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Millwall vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
43'Japhet Tanganga0-0
-
58'Josh Coburn1-0
-
61'1-0Barry Bannan
-
62'1-0Josh Windass
Jamal Lowe -
62'1-0Michael Smith
Ike Ugbo -
62'1-0Olaf Kobacki
Djeidi Gassama -
71'Duncan Watmore2-0
-
77'Macaulay Langstaff
Josh Coburn2-0 -
82'Romain Esse2-0
-
83'2-0Svante Ingelsson
Shea Charles -
83'2-0Pol Valentin
Anthony Musaba -
85'Femi Azeez
Romain Esse2-0 -
85'Ryan Wintle
Duncan Watmore2-0 -
88'Jake Cooper (Assist:Casper De Norre)3-0
-
90'Aidomo Emakhu
George Honeyman3-0
-
Millwall vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper6Japhet Tanganga18Ryan Leonard23George Saville24Casper De Norre19Duncan Watmore39George Honeyman25Romain Esse21Josh Coburn12Ike Ugbo41Djeidi Gassama9Jamal Lowe45Anthony Musaba10Barry Bannan44Shea Charles27Yan Valery20Michael Ihiekwe5D Shon Bernard3Max Josef Lowe1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
17Macaulay Langstaff14Ryan Wintle11Femi Azeez22Aidomo Emakhu13Liam Roberts33Calum Scanlon4Shaun Hutchinson2Dan McNamara16Daniel KellyOlaf Kobacki 19Michael Smith 24Josh Windass 11Pol Valentin 14Svante Ingelsson 8Pierce Charles 47Akin Famewo 23Liam Palmer 2Marvin Johnson 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
MillwallSheffield Wednesday
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
298Số đường chuyền474
-
-
67%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
40Đánh đầu34
-
-
16Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua1
-
-
31Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn11
-
-
24Ném biên20
-
-
31Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass18
-
-
103Pha tấn công88
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh