Kết quả Millwall vs Plymouth Argyle, 01h45 ngày 24/10
Kết quả Millwall vs Plymouth Argyle
Đối đầu Millwall vs Plymouth Argyle
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202401:45
-
Millwall 51Plymouth Argyle 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.60X
3.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.04O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Millwall vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
8'George Honeyman0-0
-
13'Romain Esse (Assist:George Honeyman)1-0
-
45'Femi Azeez1-0
-
59'George Saville1-0
-
62'1-0Andre Gray
Ryan Hardie -
62'1-0Freddie Issaka
Mustapha Bundu -
62'1-0Rami Hajal
Callum Wright -
63'1-0Kornel Szucs
-
71'Ryan Wintle
Femi Azeez1-0 -
76'Jake Cooper1-0
-
78'Daniel Kelly
Casper De Norre1-0 -
78'Macaulay Langstaff
Mihailo Ivanovic1-0 -
80'1-0Michael Obafemi
Darko Gyabi -
84'Dan McNamara
Romain Esse1-0 -
85'Joe Bryan1-0
-
Millwall vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper6Japhet Tanganga18Ryan Leonard23George Saville24Casper De Norre11Femi Azeez39George Honeyman25Romain Esse26Mihailo Ivanovic9Ryan Hardie10Morgan Whittaker11Callum Wright15Mustapha Bundu18Darko Gyabi20Adam Randell8Joe Edwards6Kornel Szucs17Lewis Gibson2Bali Mumba31Daniel Grimshaw
- Đội hình dự bị
-
2Dan McNamara14Ryan Wintle17Macaulay Langstaff16Daniel Kelly22Aidomo Emakhu45Wes Harding13Liam Roberts3Murray Wallace44Alfie MasseyMichael Obafemi 14Andre Gray 19Rami Hajal 28Freddie Issaka 35Gudlaugur Victor Palsson 44Marko Marosi 25Jordan Houghton 4Adam Forshaw 27Nathanael Ogbeta 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
MillwallPlymouth Argyle
-
6Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
352Số đường chuyền575
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
30Đánh đầu13
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn5
-
-
15Ném biên21
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass22
-
-
83Pha tấn công106
-
-
34Tấn công nguy hiểm29
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh