Kết quả Middlesbrough vs Sheffield United, 02h00 ngày 24/10
Kết quả Middlesbrough vs Sheffield United
Đối đầu Middlesbrough vs Sheffield United
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202402:00
-
Sheffield United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.20X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Sheffield United
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Middlesbrough vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
62'0-0Jamie Shackleton
Sydie Peck -
62'0-0Gustavo Hamer
Callum OHare -
62'0-0Rhys Norrington-Davies
Sam McCallum -
75'0-0Gustavo Hamer
-
77'Emmanuel Latte Lath
Tommy Conway0-0 -
79'0-0Tyrese Campbell
Kieffer Moore -
80'Emmanuel Latte Lath (Assist:Finn Azaz)1-0
-
87'1-0Andrew Brooks
Alfie Gilchrist -
89'Isaiah Jones
Ben Doak1-0 -
89'Jonathan Howson
Riley Mcgree1-0 -
90'Matthew Clarke
Finn Azaz1-0
-
Middlesbrough vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng30Neto Borges25George Edmundson3Ricky van den Bergh12Luke Ayling7Hayden Hackney18Aidan Morris8Riley Mcgree20Finn Azaz50Ben Doak22Tommy Conway9Kieffer Moore10Callum OHare11Jesurun Rak Sakyi4Oliver Arblaster42Sydie Peck7Rhian Brewster2Alfie Gilchrist6Harry Souttar15Anel Ahmedhodzic3Sam McCallum1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
11Isaiah Jones5Matthew Clarke16Jonathan Howson9Emmanuel Latte Lath4Daniel Barlaser31Solomon Brynn17Micah Hamilton10Delano Burgzorg15Anfernee DijksteelGustavo Hamer 8Tyrese Campbell 23Andrew Brooks 35Jamie Shackleton 16Rhys Norrington-Davies 33Jack Robinson 19Harrison Burrows 14Femi Seriki 38Adam Davies 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughSheffield United
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
587Số đường chuyền487
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị0
-
-
9Đánh đầu13
-
-
4Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn7
-
-
13Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass19
-
-
102Pha tấn công73
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh