Kết quả Leeds United vs Middlesbrough, 22h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 19

  • Leeds United vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Emmanuel Latte Lath (Assist:Alex Bangura)
  • 5'
    Daniel James goal 
    1-1
  • 7'
    Crysencio Summerville goal 
    2-1
  • 36'
    2-1
     Matthew Clarke
     Patrick McNair
  • 37'
    2-1
    Jonathan Howson
  • 37'
    2-1
    Matthew Clarke
  • 38'
    Joel Piroe goal 
    3-1
  • 41'
    Georginio Ruttier
    3-1
  • 45'
    Daniel James
    3-1
  • 45'
    3-1
    Anfernee Dijksteel
  • 45'
    3-2
    goal Emmanuel Latte Lath (Assist:Daniel Barlaser)
  • 54'
    3-2
    Isaiah Jones
  • 63'
    3-2
    Anfernee Dijksteel
  • 67'
    3-2
    Matty Crooks
  • 72'
    3-2
     Josh Coburn
     Emmanuel Latte Lath
  • 72'
    3-2
     Samuel Silvera
     Matty Crooks
  • 82'
    Degnand Wilfried Gnonto  
    Daniel James  
    3-2
  • 82'
    Patrick Bamford  
    Georginio Ruttier  
    3-2
  • 83'
    3-2
    Morgan Rogers
  • 83'
    3-2
     Lukas Ahlefeld Engel
     Alex Bangura
  • 83'
    3-2
     Alex Gilbert
     Daniel Barlaser
  • 90'
    Ilia Gruev  
    Joel Piroe  
    3-2
  • 90'
    Jaidon Anthony  
    Crysencio Summerville  
    3-2
  • Leeds United vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    25
    Sam Byram
    21
    Pascal Struijk
    14
    Joe Rodon
    22
    Archie Gray
    8
    Glen Kamara
    4
    Ethan Ampadu
    10
    Crysencio Summerville
    7
    Joel Piroe
    20
    Daniel James
    24
    Georginio Ruttier
    9
    Emmanuel Latte Lath
    11
    Isaiah Jones
    25
    Matty Crooks
    10
    Morgan Rogers
    16
    Jonathan Howson
    4
    Daniel Barlaser
    15
    Anfernee Dijksteel
    3
    Ricky van den Bergh
    17
    Patrick McNair
    24
    Alex Bangura
    1
    Seny Timothy Dieng
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Ilia Gruev
    29Degnand Wilfried Gnonto
    12Jaidon Anthony
    9Patrick Bamford
    27Ian Carlo Poveda
    17Jamie Shackleton
    39Djed Spence
    28Karl Darlow
    6Liam Cooper
    Samuel Silvera 18
    Lukas Ahlefeld Engel 27
    Alex Gilbert 14
    Josh Coburn 19
    Matthew Clarke 5
    Tom Glover 23
    Hayden Coulson 22
    Law McCabe 49
    Finley Cartwright 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Middlesbrough
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 603
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •