Kết quả Hull City vs Burnley, 01h45 ngày 24/10
Kết quả Hull City vs Burnley
Đối đầu Hull City vs Burnley
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202401:45
-
Burnley 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.25
0.82U 2.25
0.931
2.50X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.90-0
0.98O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Burnley
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Hull City vs Burnley: Diễn biến chính
-
13'Abu Kamara
Liam Millar0-0 -
45'Xavier Simons (Assist:Abu Kamara)1-0
-
64'Chris Vianney Bedia
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao1-0 -
64'Abdulkadir Omur
Gustavo Puerta1-0 -
65'1-0Enock Agyei
Luca Koleosho -
65'1-0Josh Laurent
Hannibal Mejbri -
76'1-0Andreas Hountondji
Josh Cullen -
77'1-1Zian Flemming (Assist:Jaidon Anthony)
-
83'1-1Jay Rodriguez
Zian Flemming -
83'1-1Bashir Humphreys
Lucas Pires Silva -
84'Ryan John Giles
Belloumi1-1 -
85'Kasey Palmer
Regan Slater1-1 -
90'1-1Bashir Humphreys
-
Hull City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-3-31Ivor Pandur23Cody Drameh4Charlie Hughes5Alfie Jones2Lewie Coyle20Gustavo Puerta18Xavier Simons27Regan Slater7Liam Millar12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao33Belloumi19Zian Flemming30Luca Koleosho28Hannibal Mejbri8Josh Brownhill11Jaidon Anthony24Josh Cullen14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
45Kasey Palmer10Abdulkadir Omur3Ryan John Giles44Abu Kamara9Chris Vianney Bedia25Oscar Zambrano6Sean McLoughlin31Anthony Racioppi48Mason BurstowEnock Agyei 48Andreas Hountondji 37Bashir Humphreys 12Josh Laurent 29Jay Rodriguez 9Vaclav Hladky 32Han-Noah Massengo 42John Egan 16Owen Dodgson 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Hull CityBurnley
-
4Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
403Số đường chuyền549
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
4Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
25Đánh đầu31
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn9
-
-
20Ném biên23
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass22
-
-
61Pha tấn công99
-
-
47Tấn công nguy hiểm64
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh