Kết quả Burnley vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 ngày 26/10
Kết quả Burnley vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Burnley vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Burnley0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.67X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Burnley vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
62'0-0Daniel Bennie
Zan Celar -
73'Jay Rodriguez
Josh Cullen0-0 -
73'Lucas Pires Silva
Bashir Humphreys0-0 -
78'0-0Daniel Bennie
-
81'0-0Kieran Morgan
Paul Smyth -
81'0-0Lucas Qvistorff Andersen
Ilias Chair -
81'Enock Agyei
Jaidon Anthony0-0 -
87'Andreas Hountondji
Josh Laurent0-0 -
87'0-0Alfie Lloyd
Koki Saito
-
Burnley vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford12Bashir Humphreys5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts8Josh Brownhill24Josh Cullen11Jaidon Anthony29Josh Laurent30Luca Koleosho19Zian Flemming10Ilias Chair18Zan Celar11Paul Smyth40Jonathan Varane8Sam Field14Koki Saito3Jimmy Dunne5Steve Cook6Jake Clarke-Salter20Harrison Ashby1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
48Enock Agyei37Andreas Hountondji23Lucas Pires Silva9Jay Rodriguez32Vaclav Hladky42Han-Noah Massengo16John Egan28Hannibal Mejbri39Owen DodgsonDaniel Bennie 27Lucas Qvistorff Andersen 25Alfie Lloyd 28Kieran Morgan 21Hevertton 23Nicolas Madsen 24Joe Walsh 13Elijah Dixon-Bonner 19Nathan Shepperd 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
BurnleyQueens Park Rangers (QPR)
-
16Phạt góc1
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
18Sút ra ngoài2
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
698Số đường chuyền242
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
39Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn5
-
-
27Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách10
-
-
39Long pass25
-
-
163Pha tấn công60
-
-
94Tấn công nguy hiểm9
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh