Kết quả Burnley vs Portsmouth, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Burnley vs Portsmouth
Đối đầu Burnley vs Portsmouth
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Burnley 22Portsmouth 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 2.75
1.05U 2.75
0.831
1.48X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Portsmouth
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Burnley vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
34'Josh Cullen0-0
-
42'0-1Callum Lang (Assist:Paddy Lane)
-
48'0-1Josh Murphy
-
61'Zian Flemming
Hannibal Mejbri0-1 -
61'Jeremy Sarmiento
Jaidon Anthony0-1 -
61'0-1Andre Dozzell
Freddie Potts -
63'Jeremy Sarmiento (Assist:Josh Brownhill)1-1
-
69'1-1Matt Ritchie
Paddy Lane -
76'1-1Samuel Silvera
Callum Lang -
76'1-1Jordan Williams
Zak Swanson -
77'1-1Harvey Blair
Christian Saydee -
78'Zian Flemming1-1
-
78'1-1Jordan Williams
-
81'Josh Laurent
Josh Cullen1-1 -
90'Josh Brownhill (Assist:Joe Worrall)2-1
-
90'Jay Rodriguez
Lyle Foster2-1
-
Burnley vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve4Joe Worrall6Conrad Egan-Riley8Josh Brownhill24Josh Cullen11Jaidon Anthony28Hannibal Mejbri30Luca Koleosho17Lyle Foster15Christian Saydee49Callum Lang7Marlon Pack32Paddy Lane23Josh Murphy8Freddie Potts22Zak Swanson5Regan Poole16Thomas Peter McIntyre3Connor Ogilvie1Will Norris
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento19Zian Flemming9Jay Rodriguez29Josh Laurent37Andreas Hountondji32Vaclav Hladky42Han-Noah Massengo16John Egan3Shurandy SamboSamuel Silvera 20Harvey Blair 29Andre Dozzell 21Jordan Williams 2Matt Ritchie 30Elias Sorensen 18Abdoulaye Kamara 25Ryley Towler 4Nicolas Schmid 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
BurnleyPortsmouth
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
561Số đường chuyền239
-
-
86%Chuyền chính xác67%
-
-
15Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị4
-
-
26Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn7
-
-
24Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass13
-
-
117Pha tấn công63
-
-
61Tấn công nguy hiểm28
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh