Kết quả Watford vs Middlesbrough, 21h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Watford vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Hayden Hackney
  • 54'
    0-1
    goal George Edmundson
  • 61'
    Kwadwo Baah  
    Daniel Jebbison  
    0-1
  • 62'
    Vakoun Issouf Bayo  
    Thomas Ince  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Riley Mcgree
     Micah Hamilton
  • 65'
    0-1
     Isaiah Jones
     Ben Doak
  • 69'
    Edo Kayembe  
    Moussa Sissoko  
    0-1
  • 75'
    Edo Kayembe (Assist:Ryan Andrews) goal 
    1-1
  • 76'
    1-1
     Delano Burgzorg
     Emmanuel Latte Lath
  • 87'
    Kwadwo Baah (Assist:Matthew Pollock) goal 
    2-1
  • 89'
    Ryan Porteous
    2-1
  • 89'
    2-1
     Marcus Forss
     Aidan Morris
  • 90'
    Yasser Larouci  
    Ken Sema  
    2-1
  • 90'
    Kwadwo Baah
    2-1
  • 90'
    Giorgi Chakvetadze
    2-1
  • Watford vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Watford5-3-2
    23
    Jonathan Bond
    12
    Ken Sema
    5
    Ryan Porteous
    21
    Angelo Obinze Ogbonna
    6
    Matthew Pollock
    45
    Ryan Andrews
    7
    Thomas Ince
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    17
    Moussa Sissoko
    8
    Giorgi Chakvetadze
    18
    Daniel Jebbison
    9
    Emmanuel Latte Lath
    50
    Ben Doak
    20
    Finn Azaz
    17
    Micah Hamilton
    18
    Aidan Morris
    7
    Hayden Hackney
    12
    Luke Ayling
    3
    Ricky van den Bergh
    25
    George Edmundson
    30
    Neto Borges
    1
    Seny Timothy Dieng
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Edo Kayembe
    37Yasser Larouci
    34Kwadwo Baah
    19Vakoun Issouf Bayo
    11Rocco Vata
    36Festy Ebosele
    10Imran Louza
    22James Morris
    41Alfie Marriott
    Riley Mcgree 8
    Marcus Forss 21
    Isaiah Jones 11
    Delano Burgzorg 10
    Daniel Barlaser 4
    Solomon Brynn 31
    Matthew Clarke 5
    Anfernee Dijksteel 15
    George McCormick 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Watford
    Middlesbrough
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    576
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    13
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 31 19 9 3 62 19 43 66 H T T H T T
2 Burnley 31 16 13 2 37 9 28 61 T H T H H T
3 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
4 Sunderland A.F.C 30 16 10 4 45 26 19 58 T T H T H T
5 Blackburn Rovers 31 13 6 12 35 31 4 45 T B B B T B
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 30 12 8 10 49 39 10 44 T H B T B B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 31 11 8 12 41 40 1 41 B T T T T B
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Queens Park Rangers (QPR) 31 10 11 10 35 40 -5 41 T T T B B T
14 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 31 9 10 12 34 45 -11 37 H T T H H B
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation