Kết quả Swansea City vs Portsmouth, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Swansea City vs Portsmouth
Đối đầu Swansea City vs Portsmouth
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Swansea City 12Portsmouth 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.5
1.04U 2.5
0.821
1.70X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Portsmouth
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Swansea City vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
1'0-0Marlon Pack
-
9'Benjamin Cabango0-0
-
25'0-1Matt Ritchie (Assist:Josh Murphy)
-
35'Liam Cullen0-1
-
35'0-1Matt Ritchie
-
45'Connor Ogilvie(OW)1-1
-
45'1-2Josh Murphy
-
54'Liam Cullen (Assist:Myles Peart-Harris)2-2
-
55'2-2Mark OMahony
Colby Bishop -
65'Ji Seong Eom
Joe Allen2-2 -
67'2-2Harvey Blair
Matt Ritchie -
67'2-2Christian Saydee
Mark OMahony -
71'2-2Harvey Blair
-
73'Azeem Abdulai
Ronald Pereira Martins2-2 -
73'Florian Bianchini
Zan Vipotnik2-2 -
81'2-2Paddy Lane
Josh Murphy -
83'2-2Andre Dozzell
-
Swansea City vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key8Matt Grimes7Joe Allen35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen25Myles Peart-Harris9Zan Vipotnik9Colby Bishop30Matt Ritchie49Callum Lang23Josh Murphy8Freddie Potts21Andre Dozzell24Terry Devlin5Regan Poole7Marlon Pack3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
19Florian Bianchini10Ji Seong Eom47Azeem Abdulai23Cyrus Christie21Nathan Tjoe-A-On17Goncalo Baptista Franco26Kyle Naughton4Jay Fulton33Jon McLaughlinHarvey Blair 29Paddy Lane 32Christian Saydee 15Mark OMahony 11Elias Sorensen 18Abdoulaye Kamara 25Owen Moxon 17Thomas Peter McIntyre 16Jordan Gideon Archer 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Swansea CityPortsmouth
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút0
-
-
11Sút Phạt8
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
562Số đường chuyền204
-
-
86%Chuyền chính xác63%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị6
-
-
31Đánh đầu53
-
-
17Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn7
-
-
28Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass22
-
-
105Pha tấn công70
-
-
76Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh