Kết quả Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Julio Pleguezuelo
  • 53'
    0-0
    Mustapha Bundu
  • 58'
    0-1
    Anthony Patterson(OW)
  • 60'
    Wilson Isidor (Assist:Trai Hume) goal 
    1-1
  • 61'
    Eliezer Mayenda  
    Salis Abdul Samed  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Michael Baidoo
     Ryan Hardie
  • 72'
    Wilson Isidor
    1-1
  • 72'
    1-1
    Matthew Sorinola
  • 72'
    Trai Hume goal 
    2-1
  • 76'
    Chris Rigg  
    Patrick Roberts  
    2-1
  • 76'
    Daniel Ballard  
    Dennis Cirkin  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Rami Hajal
     Callum Wright
  • 78'
    2-1
     Darko Gyabi
     Jordan Houghton
  • 78'
    2-1
     Nathanael Ogbeta
     Julio Pleguezuelo
  • 78'
    2-1
     Muhamed Tijani
     Mustapha Bundu
  • 79'
    2-1
    Darko Gyabi
  • 87'
    Leo Fuhr Hjelde  
    Wilson Isidor  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Nathanael Ogbeta (Assist:Darko Gyabi)
  • Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    32
    Trai Hume
    20
    Salis Abdul Samed
    4
    Daniel Neill
    28
    Enzo Le Fee
    7
    Jobe Bellingham
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    9
    Ryan Hardie
    15
    Mustapha Bundu
    20
    Adam Randell
    4
    Jordan Houghton
    11
    Callum Wright
    29
    Matthew Sorinola
    5
    Julio Pleguezuelo
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    17
    Tymoteusz Puchacz
    2
    Bali Mumba
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Leo Fuhr Hjelde
    12Eliezer Mayenda
    11Chris Rigg
    5Daniel Ballard
    22Adil Aouchiche
    30Milan Aleksic
    50Harrison Jones
    36Ian Carlo Poveda
    21Simon Moore
    Michael Baidoo 30
    Muhamed Tijani 26
    Rami Hajal 28
    Nathanael Ogbeta 3
    Darko Gyabi 18
    Ibrahim Cissoko 7
    Caleb Roberts 34
    Daniel Grimshaw 31
    Freddie Issaka 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Plymouth Argyle
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  •  
     
  • 581
    Số đường chuyền
    260
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    11
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 38 23 11 4 76 25 51 80 T T H B T H
2 Sheffield United 38 25 7 6 53 28 25 80 T B T T H T
3 Burnley 38 21 15 2 52 11 41 78 H T T T H T
4 Sunderland A.F.C 38 19 12 7 55 37 18 69 B B T T H B
5 Coventry City 38 17 8 13 55 48 7 59 T T T T B T
6 West Bromwich(WBA) 38 13 18 7 48 34 14 57 H T H T H H
7 Bristol City 38 14 15 9 49 41 8 57 H T T H H T
8 Middlesbrough 38 15 9 14 57 48 9 54 B T T B T H
9 Blackburn Rovers 38 15 7 16 42 40 2 52 T B H B B B
10 Watford 38 15 7 16 47 51 -4 52 T T H B T B
11 Millwall 38 13 12 13 37 39 -2 51 H T B T B T
12 Sheffield Wednesday 38 14 9 15 53 59 -6 51 B B B T T B
13 Norwich City 38 12 13 13 60 54 6 49 H T H H B B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 38 11 12 15 44 50 -6 45 T B B B B H
16 Swansea City 38 12 8 18 38 49 -11 44 B T H T B B
17 Portsmouth 38 11 9 18 46 61 -15 42 T T B T B B
18 Oxford United 38 10 12 16 39 55 -16 42 B B B H B T
19 Hull City 38 10 11 17 39 47 -8 41 T B T H T H
20 Stoke City 38 9 12 17 37 51 -14 39 B B H B T B
21 Cardiff City 38 9 12 17 42 62 -20 39 H T B B B T
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 38 9 8 21 34 60 -26 35 H B T B T H
24 Plymouth Argyle 38 7 12 19 40 77 -37 33 H H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation