Kết quả Sunderland A.F.C vs Luton Town, 02h45 ngày 13/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Sunderland A.F.C vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 13'
    Enzo Le Fee (Assist:Trai Hume) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Lamine Dabo
  • 58'
    Wilson Isidor goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Joshua Luke Bowler
     Lamine Dabo
  • 62'
    2-0
     Jacob Brown
     Millenic Alli
  • 67'
    2-0
     Kal Naismith
     Mads Juel Andersen
  • 67'
    2-0
     Elijah Anuoluwapo Adebayo
     Carlton Morris
  • 76'
    Eliezer Mayenda  
    Chris Rigg  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Lasse Selvag Nordas
     Thelo Aasgaard
  • 87'
    Salis Abdul Samed  
    Wilson Isidor  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Joseph Johnson
  • Sunderland A.F.C vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    13
    Luke ONien
    5
    Daniel Ballard
    32
    Trai Hume
    7
    Jobe Bellingham
    4
    Daniel Neill
    28
    Enzo Le Fee
    11
    Chris Rigg
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    9
    Carlton Morris
    21
    Millenic Alli
    8
    Thelo Aasgaard
    18
    Jordan Clark
    37
    Zack Nelson
    22
    Lamine Dabo
    2
    Reuell Walters
    6
    Mark McGuinness
    5
    Mads Juel Andersen
    38
    Joseph Johnson
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Salis Abdul Samed
    12Eliezer Mayenda
    23Jenson Seelt
    33Leo Fuhr Hjelde
    30Milan Aleksic
    50Harrison Jones
    21Simon Moore
    26Chris Mepham
    47Trey Samuel-Ogunsuyi
    Lasse Selvag Nordas 44
    Jacob Brown 19
    Joshua Luke Bowler 47
    Elijah Anuoluwapo Adebayo 11
    Kal Naismith 12
    Daiki Hashioka 27
    Tim Krul 23
    Marvelous Nakamba 13
    Liam Walsh 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Luton Town
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 575
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    25
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 33 17 14 2 39 9 30 65 T H H T T H
4 Sunderland A.F.C 33 17 11 5 50 30 20 62 T H T H T B
5 Blackburn Rovers 33 15 6 12 39 31 8 51 B B T B T T
6 West Bromwich(WBA) 33 11 15 7 42 31 11 48 B T B T B H
7 Coventry City 33 13 8 12 44 41 3 47 T T T B T T
8 Bristol City 33 11 13 9 41 37 4 46 H T H B T H
9 Sheffield Wednesday 33 12 9 12 46 50 -4 45 H T H B T B
10 Watford 33 13 6 14 43 48 -5 45 B B B H B T
11 Middlesbrough 32 12 8 12 50 43 7 44 B T B B B B
12 Norwich City 33 11 11 11 51 45 6 44 B T T H B H
13 Queens Park Rangers (QPR) 33 11 11 11 39 41 -2 44 T B B T B T
14 Millwall 33 10 12 11 33 34 -1 42 T T T B H H
15 Preston North End 33 9 15 9 35 39 -4 42 T T B T H H
16 Oxford United 33 9 11 13 34 47 -13 38 T H H B H B
17 Swansea City 33 10 7 16 34 46 -12 37 B B B T B B
18 Portsmouth 33 9 9 15 41 55 -14 36 B B H B T T
19 Stoke City 32 8 11 13 31 40 -9 35 H B H T B T
20 Cardiff City 32 7 11 14 35 54 -19 32 T H T B B H
21 Hull City 32 7 9 16 32 43 -11 30 T B T B B H
22 Derby County 33 7 8 18 33 46 -13 29 B B B H H B
23 Plymouth Argyle 33 6 11 16 35 67 -32 29 B H T T B H
24 Luton Town 33 7 7 19 31 53 -22 28 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation