Kết quả Stoke City vs Oxford United, 19h30 ngày 25/01
Kết quả Stoke City vs Oxford United
Đối đầu Stoke City vs Oxford United
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:30
-
Stoke City 30Oxford United 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.91X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Oxford United
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Stoke City vs Oxford United: Diễn biến chính
-
34'0-0Cameron Brannagan
-
39'0-0Tom Bradshaw
-
46'Michael Rose0-0
-
64'0-0Mark Harris
Tom Bradshaw -
65'0-0Tyler Goodrham
Siriki Dembele -
65'0-0Alex Matos
Ruben Rodrigues -
68'Bae Jun Ho
Louie Koumas0-0 -
76'Enda Stevens0-0
-
79'0-0Ole ter Haar Romeny
Will Vaulks -
81'0-0Peter Kioso
-
88'0-0Matthew Phillips
Przemyslaw Placheta -
90'Nathan Lowe0-0
-
90'0-0Alex Matos
-
Stoke City vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson3Enda Stevens5Michael Rose26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu6Wouter Burger8Lewis Baker2Lynden Gooch24Andy Moran11Louie Koumas35Nathan Lowe50Tom Bradshaw7Przemyslaw Placheta20Ruben Rodrigues23Siriki Dembele4Will Vaulks8Cameron Brannagan30Peter Kioso47Michal Helik3Ciaron Brown22Greg Leigh1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
10Bae Jun Ho12Tatsuki Seko7Andre Vidigal4Ben Pearson14Niall Ennis23Ben Gibson13Jack Bonham33Joshua Wilson Esbrand37Emre TezgelOle ter Haar Romeny 11Alex Matos 18Tyler Goodrham 19Matthew Phillips 10Mark Harris 9Hidde ter Avest 24Idris El Mizouni 15Sam Long 2Matt Ingram 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
Stoke CityOxford United
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút4
-
-
10Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
368Số đường chuyền406
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
38Đánh đầu44
-
-
16Đánh đầu thành công25
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn8
-
-
26Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách7
-
-
13Long pass25
-
-
99Pha tấn công92
-
-
50Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh