Kết quả Sheffield Wednesday vs Millwall, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Sheffield Wednesday vs Millwall
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Millwall 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2
0.86U 2
1.021
2.25X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Millwall
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Sheffield Wednesday vs Millwall: Diễn biến chính
-
6'Yan Valery (Assist:Anthony Musaba)1-0
-
23'1-0Ryan Leonard
-
42'Ike Ugbo1-0
-
60'1-0Femi Azeez
-
62'1-0George Saville
-
64'Barry Bannan1-0
-
65'1-1George Honeyman
-
71'Gabriel Otegbayo
Dominic Iorfa1-1 -
71'Michael Smith
Ike Ugbo1-1 -
78'1-1Ryan Wintle
George Saville -
79'Pol Valentin
Yan Valery1-1 -
79'Nathaniel Chalobah
Shea Charles1-1 -
83'1-2Ryan Wintle
-
85'Gabriel Otegbayo (Assist:Josh Windass)2-2
-
86'2-2Macaulay Langstaff
Casper De Norre -
86'Jamal Lowe
Anthony Musaba2-2 -
89'2-2Shaun Hutchinson
Mihailo Ivanovic
-
Sheffield Wednesday vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-2-3-11James Beadle3Max Josef Lowe5D Shon Bernard6Dominic Iorfa27Yan Valery10Barry Bannan44Shea Charles41Djeidi Gassama11Josh Windass45Anthony Musaba12Ike Ugbo26Mihailo Ivanovic25Romain Esse39George Honeyman11Femi Azeez24Casper De Norre23George Saville18Ryan Leonard6Japhet Tanganga3Murray Wallace15Joe Bryan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
33Gabriel Otegbayo24Michael Smith14Pol Valentin4Nathaniel Chalobah9Jamal Lowe47Pierce Charles2Liam Palmer8Svante Ingelsson13Callum PatersonRyan Wintle 14Macaulay Langstaff 17Shaun Hutchinson 4Liam Roberts 13Daniel Kelly 16Wes Harding 45Adam Mayor 12Billy Mitchell 8Tom Bradshaw 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayMillwall
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
381Số đường chuyền281
-
-
77%Chuyền chính xác65%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
34Đánh đầu60
-
-
18Đánh đầu thành công28
-
-
4Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công28
-
-
3Đánh chặn3
-
-
19Ném biên24
-
-
2Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass18
-
-
88Pha tấn công102
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
14 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
15 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh