Kết quả Sheffield Wednesday vs Luton Town, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Sheffield Wednesday vs Luton Town
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.80X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Luton Town
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Sheffield Wednesday vs Luton Town: Diễn biến chính
-
31'0-1
Alfie Doughty (Assist:Carlton Morris)
-
46'Michael Smith
Callum Paterson0-1 -
46'Stuart Armstrong
Jamal Lowe0-1 -
60'Michael Smith1-1
-
64'1-1Joshua Luke Bowler
Jacob Brown -
67'1-1Thomas Kaminski
-
72'1-1Millenic Alli
Alfie Doughty -
72'1-1Daiki Hashioka
Reuell Walters -
75'D Shon Bernard1-1
-
81'Marvin Johnson
D Shon Bernard1-1 -
87'1-1Kal Naismith
Thelo Aasgaard
-
Sheffield Wednesday vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-4-1-11James Beadle3Max Josef Lowe5D Shon Bernard20Michael Ihiekwe27Yan Valery41Djeidi Gassama10Barry Bannan44Shea Charles13Callum Paterson11Josh Windass9Jamal Lowe9Carlton Morris19Jacob Brown8Thelo Aasgaard18Jordan Clark45Alfie Doughty22Lamine Dabo2Reuell Walters6Mark McGuinness5Mads Juel Andersen38Joseph Johnson24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
24Michael Smith18Marvin Johnson40Stuart Armstrong12Ike Ugbo14Pol Valentin8Svante Ingelsson4Nathaniel Chalobah47Pierce Charles33Gabriel OtegbayoMillenic Alli 21Daiki Hashioka 27Joshua Luke Bowler 47Kal Naismith 12Tim Krul 23Marvelous Nakamba 13Liam Walsh 20Elijah Anuoluwapo Adebayo 11Zack Nelson 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayLuton Town
-
9Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút4
-
-
12Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
511Số đường chuyền243
-
-
85%Chuyền chính xác66%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
50Đánh đầu70
-
-
32Đánh đầu thành công28
-
-
0Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
23Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công5
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass24
-
-
81Pha tấn công85
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 35 | 23 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 | 73 | T T T T B T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 35 | 18 | 11 | 6 | 52 | 32 | 20 | 65 | T H T B B T |
5 | Coventry City | 35 | 15 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 53 | T B T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 35 | 12 | 16 | 7 | 45 | 32 | 13 | 52 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 35 | 15 | 7 | 13 | 40 | 35 | 5 | 52 | T B T T B H |
8 | Middlesbrough | 35 | 14 | 8 | 13 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B T T |
9 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
10 | Watford | 35 | 14 | 7 | 14 | 45 | 48 | -3 | 49 | B H B T T H |
11 | Norwich City | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 48 | 8 | 48 | T H B H T H |
12 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
13 | Sheffield Wednesday | 35 | 12 | 9 | 14 | 47 | 56 | -9 | 45 | H B T B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 35 | 11 | 11 | 13 | 41 | 45 | -4 | 44 | B T B T B B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 35 | 9 | 11 | 15 | 36 | 52 | -16 | 38 | H B H B B B |
19 | Stoke City | 35 | 8 | 12 | 15 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B T B B H |
20 | Cardiff City | 34 | 8 | 12 | 14 | 37 | 55 | -18 | 36 | T B B H H T |
21 | Hull City | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 44 | -11 | 33 | T B B H T B |
22 | Luton Town | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 55 | -23 | 31 | H B B H B T |
23 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
24 | Derby County | 35 | 7 | 8 | 20 | 33 | 48 | -15 | 29 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh