Kết quả Sheffield Wednesday vs Coventry City, 22h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Ellis Simms (Assist:Jack Rudoni)
  • 46'
    Josh Windass  
    Svante Ingelsson  
    0-1
  • 54'
    Michael Smith  
    Ike Ugbo  
    0-1
  • 57'
    0-1
     Tatsuhiro Sakamoto
     Brandon Thomas-Asante
  • 62'
    Joel Latibeaudiere(OW)
    1-1
  • 70'
    1-1
     Jake Bidwell
     Jay Dasilva
  • 71'
    1-1
     Jamie Allen
     Josh Eccles
  • 71'
    1-1
     Ephron Mason-Clarke
     Jack Rudoni
  • 71'
    Jamal Lowe  
    Stuart Armstrong  
    1-1
  • 82'
    1-1
    Ellis Simms
  • 82'
    Ibrahim Cissoko  
    Djeidi Gassama  
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Ellis Simms
  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-3-3
    1
    James Beadle
    18
    Marvin Johnson
    3
    Max Josef Lowe
    20
    Michael Ihiekwe
    27
    Yan Valery
    40
    Stuart Armstrong
    8
    Svante Ingelsson
    44
    Shea Charles
    10
    Barry Bannan
    12
    Ike Ugbo
    41
    Djeidi Gassama
    23
    Brandon Thomas-Asante
    9
    Ellis Simms
    5
    Jack Rudoni
    27
    Milan van Ewijk
    28
    Josh Eccles
    6
    Matt Grimes
    3
    Jay Dasilva
    22
    Joel Latibeaudiere
    4
    Bobby Thomas
    15
    Liam Kitching
    1
    Oliver Dovin
    Coventry City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Ibrahim Cissoko
    11Josh Windass
    24Michael Smith
    9Jamal Lowe
    14Pol Valentin
    13Callum Paterson
    2Liam Palmer
    47Pierce Charles
    33Gabriel Otegbayo
    Tatsuhiro Sakamoto 7
    Jake Bidwell 21
    Jamie Allen 8
    Ephron Mason-Clarke 10
    Raphael Borges Rodrigues 17
    Norman Bassette 37
    Jamie Paterson 12
    Bradley Collins 40
    Luis Binks 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Coventry City
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 33 17 14 2 39 9 30 65 T H H T T H
4 Sunderland A.F.C 33 17 11 5 50 30 20 62 T H T H T B
5 Blackburn Rovers 33 15 6 12 39 31 8 51 B B T B T T
6 West Bromwich(WBA) 33 11 15 7 42 31 11 48 B T B T B H
7 Coventry City 33 13 8 12 44 41 3 47 T T T B T T
8 Bristol City 33 11 13 9 41 37 4 46 H T H B T H
9 Sheffield Wednesday 33 12 9 12 46 50 -4 45 H T H B T B
10 Watford 33 13 6 14 43 48 -5 45 B B B H B T
11 Middlesbrough 32 12 8 12 50 43 7 44 B T B B B B
12 Norwich City 33 11 11 11 51 45 6 44 B T T H B H
13 Queens Park Rangers (QPR) 33 11 11 11 39 41 -2 44 T B B T B T
14 Millwall 33 10 12 11 33 34 -1 42 T T T B H H
15 Preston North End 33 9 15 9 35 39 -4 42 T T B T H H
16 Oxford United 33 9 11 13 34 47 -13 38 T H H B H B
17 Swansea City 33 10 7 16 34 46 -12 37 B B B T B B
18 Portsmouth 33 9 9 15 41 55 -14 36 B B H B T T
19 Stoke City 32 8 11 13 31 40 -9 35 H B H T B T
20 Cardiff City 32 7 11 14 35 54 -19 32 T H T B B H
21 Hull City 32 7 9 16 32 43 -11 30 T B T B B H
22 Derby County 33 7 8 18 33 46 -13 29 B B B H H B
23 Plymouth Argyle 33 6 11 16 35 67 -32 29 B H T T B H
24 Luton Town 33 7 7 19 31 53 -22 28 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation