Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.5
1.11U 2.5
0.781
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
46'Ilias Chair0-0
-
66'0-0Michael Smith
Jamal Lowe -
68'Paul Smyth0-0
-
70'Jack Colback
Jonathan Varane0-0 -
70'Koki Saito
Ilias Chair0-0 -
70'Alfie Lloyd
Michael Frey0-0 -
72'0-1
Michael Smith (Assist:Barry Bannan)
-
74'Rayan Kolli
Kieran Morgan0-1 -
80'0-1Yan Valery
-
88'0-2
Callum Paterson (Assist:Shea Charles)
-
90'0-2Gabriel Otegbayo
Djeidi Gassama -
90'0-2Liam Palmer
Barry Bannan
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul22Kenneth Paal15Morgan Fox17Ronnie Edwards3Jimmy Dunne8Sam Field40Jonathan Varane10Ilias Chair21Kieran Morgan11Paul Smyth12Michael Frey9Jamal Lowe11Josh Windass13Callum Paterson44Shea Charles10Barry Bannan41Djeidi Gassama27Yan Valery20Michael Ihiekwe5D Shon Bernard3Max Josef Lowe1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
14Koki Saito4Jack Colback28Alfie Lloyd26Rayan Kolli24Nicolas Madsen5Steve Cook13Joe Walsh20Harrison Ashby16Liam MorrisonMichael Smith 24Liam Palmer 2Gabriel Otegbayo 33Ike Ugbo 12Olaf Kobacki 19Pol Valentin 14Svante Ingelsson 8Marvin Johnson 18Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Sheffield Wednesday
-
12Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
16Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
442Số đường chuyền276
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị4
-
-
30Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn2
-
-
29Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
1Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass23
-
-
83Pha tấn công71
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh