Kết quả Portsmouth vs Oxford United, 18h30 ngày 05/10
Kết quả Portsmouth vs Oxford United
Đối đầu Portsmouth vs Oxford United
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:30
-
Oxford United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.30X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Oxford United
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Portsmouth vs Oxford United: Diễn biến chính
-
4'Elias Sorensen0-0
-
46'0-0Greg Leigh
Nelson Benjamin -
58'Mark OMahony (Assist:Josh Murphy)1-0
-
61'1-0Siriki Dembele
Kyle Edwards -
67'1-0Peter Kioso
-
69'1-0Dane Scarlett
Mark Harris -
70'1-0Louie Sibley
Ruben Rodrigues -
72'1-1Louie Sibley (Assist:Peter Kioso)
-
79'Harvey Blair
Mark OMahony1-1 -
85'Zak Swanson
Jordan Williams1-1 -
85'Matt Ritchie
Christian Saydee1-1 -
90'Paddy Lane
Elias Sorensen1-1
-
Portsmouth vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie16Thomas Peter McIntyre5Regan Poole2Jordan Williams8Freddie Potts7Marlon Pack23Josh Murphy15Christian Saydee18Elias Sorensen11Mark OMahony9Mark Harris29Kyle Edwards20Ruben Rodrigues15Idris El Mizouni19Tyler Goodrham4Will Vaulks30Peter Kioso2Sam Long16Nelson Benjamin3Ciaron Brown1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
29Harvey Blair22Zak Swanson30Matt Ritchie32Paddy Lane20Samuel Silvera25Abdoulaye Kamara4Ryley Towler21Andre Dozzell31Jordan Gideon ArcherGreg Leigh 22Louie Sibley 14Dane Scarlett 44Siriki Dembele 23Hidde ter Avest 24Will Goodwin 25Matt Ingram 21Owen Dale 17Malcolm Ebiowei 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
PortsmouthOxford United
-
11Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
415Số đường chuyền358
-
-
67%Chuyền chính xác64%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
88Đánh đầu50
-
-
39Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn6
-
-
25Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass20
-
-
134Pha tấn công82
-
-
74Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh