Kết quả Portsmouth vs Cardiff City, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Portsmouth vs Cardiff City
Nhận định, Soi kèo Portsmouth vs Cardiff City, 2h45 ngày 12/2
Đối đầu Portsmouth vs Cardiff City
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.35X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Cardiff City
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Portsmouth vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
9'Colby Bishop (Assist:Josh Murphy)1-0
-
17'Conor Shaughnessy (Assist:Josh Murphy)2-0
-
22'2-1
Callum ODowda (Assist:Andy Rinomhota)
-
46'Terry Devlin
Zak Swanson2-1 -
60'2-1Will Alves
Joel Bagan -
60'Hayden Matthews
Conor Shaughnessy2-1 -
60'2-1Rubin Colwill
Joe Ralls -
67'Marlon Pack
Isaac Hayden2-1 -
67'Adil Aouchiche
Matt Ritchie2-1 -
73'2-1Yousef Salech
Sivert Heggheim Mannsverk -
75'Callum Lang2-1
-
76'2-1Dimitrios Goutas
-
82'2-1Perry Ng
Andy Rinomhota -
82'2-1Anwar El-Ghazi
Cian Ashford -
84'Cohen Bramall
Callum Lang2-1 -
90'2-1Yousef Salech
-
90'Connor Ogilvie2-1
-
Portsmouth vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie35Robert Atkinson6Conor Shaughnessy22Zak Swanson21Andre Dozzell45Isaac Hayden23Josh Murphy49Callum Lang30Matt Ritchie9Colby Bishop47Callum Robinson45Cian Ashford35Andy Rinomhota12Calum Chambers8Joe Ralls15Sivert Heggheim Mannsverk11Callum ODowda4Dimitrios Goutas2Will Fish23Joel Bagan21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
44Hayden Matthews17Adil Aouchiche18Cohen Bramall7Marlon Pack24Terry Devlin14Kaide Gordon31Jordan Gideon Archer11Mark OMahony15Christian SaydeeYousef Salech 22Anwar El-Ghazi 20Perry Ng 38Rubin Colwill 27Will Alves 29Roko Simic 31Ethan Horvath 1Chris Willock 16Luey Giles 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
PortsmouthCardiff City
-
11Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút4
-
-
9Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
258Số đường chuyền385
-
-
58%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị5
-
-
53Đánh đầu52
-
-
28Đánh đầu thành công25
-
-
5Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
2Đánh chặn8
-
-
26Ném biên30
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass23
-
-
88Pha tấn công110
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh