Kết quả Plymouth Argyle vs Hull City, 21h00 ngày 17/08
Kết quả Plymouth Argyle vs Hull City
Nhận định Plymouth vs Hull City, 21h00 ngày 17/8
Đối đầu Plymouth Argyle vs Hull City
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:00
-
Plymouth Argyle 31Hull City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.04O 2.75
0.92U 2.75
0.941
2.88X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.10-0
0.78O 1
0.73U 1
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Hull City
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Plymouth Argyle vs Hull City: Diễn biến chính
-
35'Joe Edwards0-0
-
52'Ibrahim Cissoko1-0
-
53'Ibrahim Cissoko1-0
-
58'1-0William Jarvis
Regan Slater -
58'1-0Mason Burstow
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla -
63'1-1Lewie Coyle (Assist:Liam Millar)
-
64'Darko Gyabi
Mustapha Bundu1-1 -
64'Freddie Issaka
Ibrahim Cissoko1-1 -
72'Adam Forshaw1-1
-
79'1-1Liam Millar
-
82'Callum Wright
Adam Forshaw1-1 -
82'1-1Finley Burns
Abdulkadir Omur -
82'Ben Waine
Ryan Hardie1-1 -
87'Jordan Houghton
Adam Randell1-1 -
90'1-1Tyrell Sellars-Fleming
Liam Millar
-
Plymouth Argyle vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle4-2-3-121Conor Hazard2Bali Mumba22Brendan Galloway17Lewis Gibson8Joe Edwards27Adam Forshaw20Adam Randell7Ibrahim Cissoko15Mustapha Bundu10Morgan Whittaker9Ryan Hardie19Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla27Regan Slater10Abdulkadir Omur8Marvin Mehlem7Liam Millar18Xavier Simons2Lewie Coyle5Alfie Jones6Sean McLoughlin3Ryan John Giles1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
18Darko Gyabi35Freddie Issaka11Callum Wright23Ben Waine4Jordan Houghton33Zak Baker5Julio Pleguezuelo6Kornel Szucs3Nathanael OgbetaWilliam Jarvis 36Mason Burstow 48Finley Burns 17Tyrell Sellars-Fleming 41Anthony Racioppi 31Andy Smith 26Matty Jacob 29Charlie Hughes 4Jean Michael Seri 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleHull City
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
411Số đường chuyền442
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
23Đánh đầu31
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn4
-
-
20Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass23
-
-
93Pha tấn công95
-
-
32Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 22 | 53 | T T H H T H |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | T H B T T H |
5 | Blackburn Rovers | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 42 | B H B H B T |
6 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
8 | Watford | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 37 | -1 | 38 | B T B B B H |
9 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 41 | -12 | 29 | B T T T H H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Cardiff City | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 41 | -15 | 24 | B B T H H H |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Portsmouth | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 44 | -14 | 23 | T B B T B B |
24 | Plymouth Argyle | 26 | 4 | 9 | 13 | 25 | 54 | -29 | 21 | H B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh