Kết quả Oxford United vs Portsmouth, 19h30 ngày 15/02
Kết quả Oxford United vs Portsmouth
Đối đầu Oxford United vs Portsmouth
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.50X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Portsmouth
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Oxford United vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
41'Sam Long
Greg Leigh0-0 -
45'0-0Andre Dozzell
-
47'0-1
Andre Dozzell (Assist:Robert Atkinson)
-
64'0-1Mark OMahony
Colby Bishop -
64'0-1Adil Aouchiche
Matt Ritchie -
66'Ole ter Haar Romeny
Mark Harris0-1 -
66'Tyler Goodrham
Siriki Dembele0-1 -
66'Stanley Mills
Ruben Rodrigues0-1 -
67'0-1Cohen Bramall
Callum Lang -
84'0-1Marlon Pack
Isaac Hayden -
84'Matthew Phillips
Peter Kioso0-1 -
84'0-1Terry Devlin
Zak Swanson -
87'0-1Mark OMahony
-
90'0-2
Mark OMahony (Assist:Terry Devlin)
-
Oxford United vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming22Greg Leigh3Ciaron Brown47Michal Helik30Peter Kioso8Cameron Brannagan4Will Vaulks23Siriki Dembele20Ruben Rodrigues7Przemyslaw Placheta9Mark Harris9Colby Bishop30Matt Ritchie49Callum Lang23Josh Murphy45Isaac Hayden21Andre Dozzell22Zak Swanson44Hayden Matthews35Robert Atkinson3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
11Ole ter Haar Romeny44Stanley Mills2Sam Long19Tyler Goodrham10Matthew Phillips24Hidde ter Avest15Idris El Mizouni18Alex Matos21Matt IngramAdil Aouchiche 17Marlon Pack 7Cohen Bramall 18Terry Devlin 24Mark OMahony 11Kaide Gordon 14Jordan Gideon Archer 31Regan Poole 5Christian Saydee 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedPortsmouth
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút4
-
-
12Sút Phạt8
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
472Số đường chuyền293
-
-
73%Chuyền chính xác66%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
47Đánh đầu51
-
-
29Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn4
-
-
23Ném biên30
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass17
-
-
81Pha tấn công107
-
-
39Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 33 | 17 | 14 | 2 | 39 | 9 | 30 | 65 | T H H T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 33 | 17 | 11 | 5 | 50 | 30 | 20 | 62 | T H T H T B |
5 | Blackburn Rovers | 33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 8 | 51 | B B T B T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | B T B T B H |
7 | Coventry City | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 41 | 3 | 47 | T T T B T T |
8 | Bristol City | 33 | 11 | 13 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46 | H T H B T H |
9 | Sheffield Wednesday | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 50 | -4 | 45 | H T H B T B |
10 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
11 | Middlesbrough | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 43 | 7 | 44 | B T B B B B |
12 | Norwich City | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 45 | 6 | 44 | B T T H B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 11 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T B B T B T |
14 | Millwall | 33 | 10 | 12 | 11 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T T B H H |
15 | Preston North End | 33 | 9 | 15 | 9 | 35 | 39 | -4 | 42 | T T B T H H |
16 | Oxford United | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H H B H B |
17 | Swansea City | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 37 | B B B T B B |
18 | Portsmouth | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 36 | B B H B T T |
19 | Stoke City | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 35 | H B H T B T |
20 | Cardiff City | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 54 | -19 | 32 | T H T B B H |
21 | Hull City | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B T B B H |
22 | Derby County | 33 | 7 | 8 | 18 | 33 | 46 | -13 | 29 | B B B H H B |
23 | Plymouth Argyle | 33 | 6 | 11 | 16 | 35 | 67 | -32 | 29 | B H T T B H |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh