Kết quả Millwall vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 1'
    Aaron Anthony Connolly (Assist:Tristan Crama) goal 
    1-0
  • 3'
    1-1
    goal Alfie Lloyd (Assist:Kieran Morgan)
  • 25'
    Luke James Cundle goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
    Kieran Morgan
  • 64'
    2-1
     Harrison Ashby
     Steve Cook
  • 64'
    2-1
     Koki Saito
     Kieran Morgan
  • 74'
    2-1
    Alfie Lloyd
  • 75'
    George Saville
    2-1
  • 76'
    2-1
     Min-Hyuk Yang
     Ilias Chair
  • 76'
    2-1
     Michael Frey
     Paul Smyth
  • 80'
    Ryan Wintle  
    Casper De Norre  
    2-1
  • 80'
    Duncan Watmore  
    Luke James Cundle  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Rayan Kolli
     Alfie Lloyd
  • 89'
    Macaulay Langstaff  
    Mihailo Ivanovic  
    2-1
  • 89'
    Billy Mitchell  
    Raees Bangura-Williams  
    2-1
  • 89'
    George Honeyman  
    Aaron Anthony Connolly  
    2-1
  • Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    52
    Tristan Crama
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    9
    Aaron Anthony Connolly
    25
    Luke James Cundle
    31
    Raees Bangura-Williams
    26
    Mihailo Ivanovic
    28
    Alfie Lloyd
    11
    Paul Smyth
    21
    Kieran Morgan
    10
    Ilias Chair
    40
    Jonathan Varane
    8
    Sam Field
    17
    Ronnie Edwards
    5
    Steve Cook
    15
    Morgan Fox
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Macaulay Langstaff
    14Ryan Wintle
    19Duncan Watmore
    39George Honeyman
    8Billy Mitchell
    45Wes Harding
    13Liam Roberts
    3Murray Wallace
    16Daniel Kelly
    Koki Saito 14
    Michael Frey 12
    Harrison Ashby 20
    Min-Hyuk Yang 47
    Rayan Kolli 26
    Nicolas Madsen 24
    Jack Colback 4
    Joe Walsh 13
    Liam Morrison 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Millwall
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    16
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 38 23 11 4 76 25 51 80 T T H B T H
2 Sheffield United 38 25 7 6 53 28 25 80 T B T T H T
3 Burnley 38 21 15 2 52 11 41 78 H T T T H T
4 Sunderland A.F.C 38 19 12 7 55 37 18 69 B B T T H B
5 Coventry City 38 17 8 13 55 48 7 59 T T T T B T
6 West Bromwich(WBA) 38 13 18 7 48 34 14 57 H T H T H H
7 Bristol City 38 14 15 9 49 41 8 57 H T T H H T
8 Middlesbrough 38 15 9 14 57 48 9 54 B T T B T H
9 Blackburn Rovers 38 15 7 16 42 40 2 52 T B H B B B
10 Watford 38 15 7 16 47 51 -4 52 T T H B T B
11 Millwall 38 13 12 13 37 39 -2 51 H T B T B T
12 Sheffield Wednesday 38 14 9 15 53 59 -6 51 B B B T T B
13 Norwich City 38 12 13 13 60 54 6 49 H T H H B B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 38 11 12 15 44 50 -6 45 T B B B B H
16 Swansea City 38 12 8 18 38 49 -11 44 B T H T B B
17 Portsmouth 38 11 9 18 46 61 -15 42 T T B T B B
18 Oxford United 38 10 12 16 39 55 -16 42 B B B H B T
19 Hull City 38 10 11 17 39 47 -8 41 T B T H T H
20 Stoke City 38 9 12 17 37 51 -14 39 B B H B T B
21 Cardiff City 38 9 12 17 42 62 -20 39 H T B B B T
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 38 9 8 21 34 60 -26 35 H B T B T H
24 Plymouth Argyle 38 7 12 19 40 77 -37 33 H H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation