Kết quả Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR), 02h45 ngày 12/03
Kết quả Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định, soi kèo Middlesbrough vs QPR, 2h45 ngày 12/3
Đối đầu Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.5
0.78U 2.5
0.971
1.73X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
11'Tommy Conway (Assist:Finn Azaz)1-0
-
46'1-0Paul Smyth
Min-Hyuk Yang -
55'1-0Karamoko Dembele
Ilias Chair -
58'Anfernee Dijksteel (Assist:Aidan Morris)2-0
-
66'2-0Morgan Fox
Michael Frey -
66'2-0Lucas Qvistorff Andersen
Jack Colback -
77'Marcus Forss
Tommy Conway2-0 -
77'Morgan Whittaker
Kelechi Iheanacho2-0 -
78'2-0Nicolas Madsen
Koki Saito -
80'2-1
Steve Cook (Assist:Jimmy Dunne)
-
89'Daniel Barlaser
Delano Burgzorg2-1 -
90'Ryan John Giles
Finn Azaz2-1
-
Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-132Mark Travers29Samuel Iling30Neto Borges16Jonathan Howson15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney18Aidan Morris20Finn Azaz22Tommy Conway10Delano Burgzorg9Kelechi Iheanacho12Michael Frey47Min-Hyuk Yang10Ilias Chair14Koki Saito21Kieran Morgan4Jack Colback3Jimmy Dunne5Steve Cook17Ronnie Edwards22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
21Marcus Forss4Daniel Barlaser11Morgan Whittaker28Ryan John Giles23Tom Glover49Law McCabe36Luke Woolston37George McCormick47Bailey PalmerLucas Qvistorff Andersen 25Nicolas Madsen 24Karamoko Dembele 7Morgan Fox 15Paul Smyth 11Daniel Bennie 27Joe Walsh 13Liam Morrison 16Harrison Ashby 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughQueens Park Rangers (QPR)
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
10Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
448Số đường chuyền514
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
15Đánh đầu27
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn2
-
-
24Ném biên25
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass43
-
-
102Pha tấn công86
-
-
42Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh