Kết quả Middlesbrough vs Burnley, 03h00 ngày 30/12
Kết quả Middlesbrough vs Burnley
Nhận định, Soi kèo Middlesbrough vs Burnley, 3h ngày 30/12
Đối đầu Middlesbrough vs Burnley
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202403:00
-
Middlesbrough 10Burnley 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
0.88U 2.25
0.981
2.29X
3.402
2.87Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Burnley
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Middlesbrough vs Burnley: Diễn biến chính
-
3'George Edmundson0-0
-
54'0-0Josh Cullen
-
67'0-0Jeremy Sarmiento
Hannibal Mejbri -
73'Isaiah Jones
Ben Doak0-0 -
73'Riley Mcgree
Delano Burgzorg0-0 -
80'0-0Luca Koleosho
Jaidon Anthony -
80'0-0Jay Rodriguez
Zian Flemming -
81'Lukas Ahlefeld Engel
Neto Borges0-0 -
83'0-0Connor Roberts
-
86'0-0Luca Koleosho
-
90'0-0Lyle Foster
Josh Brownhill
-
Middlesbrough vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-123Tom Glover30Neto Borges25George Edmundson6Dael Fry15Anfernee Dijksteel4Daniel Barlaser7Hayden Hackney10Delano Burgzorg20Finn Azaz50Ben Doak9Emmanuel Latte Lath19Zian Flemming11Jaidon Anthony8Josh Brownhill28Hannibal Mejbri24Josh Cullen29Josh Laurent14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve12Bashir Humphreys1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
8Riley Mcgree27Lukas Ahlefeld Engel11Isaiah Jones14Alex Gilbert5Matthew Clarke17Micah Hamilton49Law McCabe41Harley Hunt38Shea ConnorJeremy Sarmiento 7Lyle Foster 17Luca Koleosho 30Jay Rodriguez 9Andreas Hountondji 37Lucas Pires Silva 23Vaclav Hladky 32John Egan 16Joe Worrall 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Burnley: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughBurnley
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
426Số đường chuyền512
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị3
-
-
19Đánh đầu9
-
-
11Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn6
-
-
16Ném biên25
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
2Thử thách5
-
-
18Long pass29
-
-
90Pha tấn công94
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 22 | 53 | T T H H T H |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | T H B T T H |
5 | Blackburn Rovers | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 42 | B H B H B T |
6 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
8 | Watford | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 37 | -1 | 38 | B T B B B H |
9 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 41 | -12 | 29 | B T T T H H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Cardiff City | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 41 | -15 | 24 | B B T H H H |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Portsmouth | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 44 | -14 | 23 | T B B T B B |
24 | Plymouth Argyle | 26 | 4 | 9 | 13 | 25 | 54 | -29 | 21 | H B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh