Kết quả Luton Town vs Stoke City, 02h45 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Luton Town vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Thomas Cannon (Assist:Million Manhoef)
  • 24'
    Carlton Morris (Assist:Jordan Clark) goal 
    1-1
  • 55'
    Tahith Chong
    1-1
  • 84'
    1-1
     Andy Moran
     Bae Jun Ho
  • 85'
    1-1
    Wouter Burger
  • 89'
    1-1
     Lynden Gooch
     Louie Koumas
  • 89'
    1-1
    Louie Koumas
  • 90'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Tom Krauss) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Emre Tezgel
     Wouter Burger
  • Luton Town vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    29
    Thomas Holmes
    6
    Mark McGuinness
    27
    Daiki Hashioka
    7
    Victor Moses
    18
    Jordan Clark
    8
    Tom Krauss
    14
    Tahith Chong
    19
    Jacob Brown
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    9
    Carlton Morris
    42
    Million Manhoef
    9
    Thomas Cannon
    11
    Louie Koumas
    12
    Tatsuki Seko
    6
    Wouter Burger
    10
    Bae Jun Ho
    16
    Ben Wilmot
    26
    Ashley Phillips
    5
    Michael Rose
    17
    Eric Bocat
    1
    Viktor Johansson
    Stoke City4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    13Marvelous Nakamba
    1James Shea
    10Cauley Woodrow
    38Joseph Johnson
    25Joe Taylor
    37Zack Nelson
    5Mads Juel Andersen
    Andy Moran 24
    Lynden Gooch 2
    Emre Tezgel 37
    Enda Stevens 3
    Andre Vidigal 7
    Ben Gibson 23
    Jack Bonham 13
    Junior Tchamadeu 22
    Sol Sidibe 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Stoke City
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 68
    Đánh đầu
    62
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    35
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    22
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 29 17 9 3 53 19 34 60 T H H T T H
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 29 15 12 2 36 9 27 57 H H T H T H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 West Bromwich(WBA) 29 10 14 5 38 25 13 44 H T H H B T
6 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
7 Blackburn Rovers 29 12 6 11 32 28 4 42 H B T B B B
8 Bristol City 29 10 11 8 37 34 3 41 T H T B H T
9 Watford 29 12 5 12 40 41 -1 41 B B H T B B
10 Sheffield Wednesday 29 11 8 10 42 45 -3 41 B T H B H T
11 Norwich City 29 10 9 10 48 42 6 39 H T T B B T
12 Coventry City 29 10 8 11 39 38 1 38 H H B T T T
13 Queens Park Rangers (QPR) 29 9 11 9 32 37 -5 38 H T T T T B
14 Millwall 29 9 10 10 28 26 2 37 B H B H T T
15 Preston North End 29 8 13 8 32 36 -4 37 T B H H T T
16 Oxford United 29 9 9 11 33 43 -10 36 T H H T T H
17 Swansea City 29 9 7 13 32 40 -8 34 T B H B B B
18 Cardiff City 29 7 10 12 33 44 -11 31 H H H T H T
19 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
20 Stoke City 29 6 11 12 26 36 -10 29 T H H H B H
21 Portsmouth 29 7 8 14 36 52 -16 29 B B T T B B
22 Derby County 29 7 6 16 32 40 -8 27 B B B B B B
23 Luton Town 29 7 5 17 29 48 -19 26 B B B H B B
24 Plymouth Argyle 29 4 10 15 27 62 -35 22 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation