Kết quả Luton Town vs Middlesbrough, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.96O 2.5
0.95U 2.5
0.911
2.49X
3.502
2.55Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Luton Town vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
25'0-0Samuel Iling
-
55'Jacob Brown
Elijah Anuoluwapo Adebayo0-0 -
64'Jacob Brown0-0
-
67'Liam Walsh0-0
-
69'Lasse Selvag Nordas
Jacob Brown0-0 -
70'Lamine Dabo
Liam Walsh0-0 -
70'Millenic Alli
Alfie Doughty0-0 -
75'0-0Marcus Forss
Tommy Conway -
75'0-0Anfernee Dijksteel
-
89'0-0Hayden Hackney
-
Luton Town vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-5-224Thomas Kaminski3Amarii Bell6Mark McGuinness28Christ Makosso45Alfie Doughty8Thelo Aasgaard18Jordan Clark20Liam Walsh25Isaiah Jones9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo22Tommy Conway10Delano Burgzorg9Kelechi Iheanacho20Finn Azaz18Aidan Morris7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel16Jonathan Howson30Neto Borges29Samuel Iling32Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
21Millenic Alli44Lasse Selvag Nordas22Lamine Dabo19Jacob Brown23Tim Krul37Zack Nelson16Reece Burke47Joshua Luke Bowler12Kal NaismithMarcus Forss 21Tom Glover 23Daniel Barlaser 4Law McCabe 49Morgan Whittaker 11Ryan John Giles 28Josh Dede 46George McCormick 37Luke Woolston 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Luton TownMiddlesbrough
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
301Số đường chuyền383
-
-
65%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
60Đánh đầu36
-
-
29Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn9
-
-
27Ném biên24
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách8
-
-
31Long pass18
-
-
82Pha tấn công61
-
-
77Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh