Kết quả Leeds United vs Derby County, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Leeds United vs Derby County
Nhận định, Soi kèo Leeds United vs Derby County, 19h30 ngày 7/12
Đối đầu Leeds United vs Derby County
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.861
1.40X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.88O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Derby County
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Leeds United vs Derby County: Diễn biến chính
-
15'0-0Kayden Jackson
-
21'Maximilian Wober
Hector Junior Firpo Adames0-0 -
39'Joe Rodon (Assist:Joe Rothwell)1-0
-
44'Maximilian Wober2-0
-
65'2-0Kenzo Goudmijn
Kayden Jackson -
65'2-0Marcus Anthony Myers-Harness
Nathaniel Mendez Laing -
68'Degnand Wilfried Gnonto
Manor Solomon2-0 -
68'Mateo Joseph
Brenden Aaronson2-0 -
81'2-0Joe Ward
Kane Wilson -
81'2-0Tom Barkhuizen
Liam Thompson -
81'2-0James Collins
Jerry Yates -
85'Josua Guilavogui
Joe Rothwell2-0 -
85'Largie Ramazani
Daniel James2-0
-
Leeds United vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle8Joe Rothwell22Ao Tanaka14Manor Solomon11Brenden Aaronson7Daniel James10Joel Piroe10Jerry Yates19Kayden Jackson16Liam Thompson8Ben Osborne11Nathaniel Mendez Laing2Kane Wilson12Nathaniel Phillips35Curtis Nelson6Cashin3Craig Forsyth1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
39Maximilian Wober17Largie Ramazani23Josua Guilavogui29Degnand Wilfried Gnonto19Mateo Joseph26Karl Darlow9Patrick Bamford4Ethan Ampadu33Isaac SchmidtJames Collins 9Kenzo Goudmijn 17Tom Barkhuizen 7Marcus Anthony Myers-Harness 18Joe Ward 23Sonny Bradley 5Corey Josiah Paul Blackett-Taylor 27Josh Vickers 31Dajaune Brown 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkePaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedDerby County
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút1
-
-
10Sút Phạt6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
559Số đường chuyền337
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
27Đánh đầu19
-
-
15Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn8
-
-
19Ném biên14
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass24
-
-
125Pha tấn công71
-
-
67Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh