Kết quả Hull City vs Sunderland A.F.C, 21h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Hull City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 63'
    0-1
    goal Wilson Isidor (Assist:Daniel Neill)
  • 63'
    Alfie Jones
    0-1
  • 65'
    Liam Millar  
    Abu Kamara  
    0-1
  • 69'
    Kasey Palmer  
    Marvin Mehlem  
    0-1
  • 69'
    Regan Slater  
    Gustavo Puerta  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Aaron Anthony Connolly
     Wilson Isidor
  • 84'
    0-1
    Patrick Roberts
  • 85'
    0-1
     Alan Browne
     Patrick Roberts
  • 85'
    Oscar Zambrano  
    Xavier Simons  
    0-1
  • 85'
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao  
    Charlie Hughes  
    0-1
  • Hull City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-3-3
    1
    Ivor Pandur
    23
    Cody Drameh
    4
    Charlie Hughes
    5
    Alfie Jones
    2
    Lewie Coyle
    20
    Gustavo Puerta
    18
    Xavier Simons
    8
    Marvin Mehlem
    44
    Abu Kamara
    9
    Chris Vianney Bedia
    33
    Belloumi
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    14
    Romaine Mundle
    11
    Chris Rigg
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    7Liam Millar
    25Oscar Zambrano
    45Kasey Palmer
    27Regan Slater
    6Sean McLoughlin
    31Anthony Racioppi
    3Ryan John Giles
    48Mason Burstow
    Aaron Anthony Connolly 24
    Alan Browne 8
    Adil Aouchiche 22
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Nazariy Rusyn 15
    Zak Johnson 41
    Thomas Watson 40
    Simon Moore 21
    Milan Aleksic 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Sunderland A.F.C
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 455
    Số đường chuyền
    458
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    20
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 27 16 8 3 51 19 32 56 T T T H H T
2 Sheffield United 27 17 6 4 38 17 21 55 T B H B T T
3 Burnley 27 14 11 2 31 9 22 53 T T H H T H
4 Sunderland A.F.C 27 14 9 4 39 22 17 51 T H B T T H
5 Blackburn Rovers 27 12 6 9 31 24 7 42 H B H B T B
6 West Bromwich(WBA) 27 9 14 4 33 22 11 41 T B H T H H
7 Middlesbrough 27 11 8 8 44 34 10 41 H H H T H B
8 Watford 27 12 5 10 38 37 1 41 T B B B H T
9 Bristol City 27 9 10 8 33 31 2 37 B T T H T B
10 Sheffield Wednesday 27 10 7 10 38 43 -5 37 T H B T H B
11 Norwich City 27 9 9 9 43 39 4 36 B T H T T B
12 Queens Park Rangers (QPR) 27 8 11 8 30 34 -4 35 T B H T T T
13 Swansea City 27 9 7 11 30 33 -3 34 B T T B H B
14 Coventry City 27 8 8 11 35 37 -2 32 B T H H B T
15 Oxford United 27 8 8 11 30 41 -11 32 T T T H H T
16 Preston North End 27 6 13 8 28 34 -6 31 B T T B H H
17 Millwall 26 7 9 10 24 24 0 30 T B H B H B
18 Stoke City 27 6 10 11 25 33 -8 28 B B T H H H
19 Derby County 27 7 6 14 31 37 -6 27 B T B B B B
20 Cardiff City 27 6 9 12 29 41 -12 27 B T H H H T
21 Hull City 27 6 8 13 26 36 -10 26 T B T B H T
22 Portsmouth 26 6 8 12 32 45 -13 26 B B T B B T
23 Luton Town 27 7 5 15 27 44 -17 26 T B B B B H
24 Plymouth Argyle 27 4 9 14 25 55 -30 21 B B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation