Kết quả Hull City vs Plymouth Argyle, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Hull City vs Plymouth Argyle
Nhận định, Soi kèo Hull City vs Plymouth, 2h45 ngày 05/03
Đối đầu Hull City vs Plymouth Argyle
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.99O 2.25
0.82U 2.25
1.041
1.75X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Hull City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
16'0-0Maksym Talovierov
-
36'Charlie Hughes0-0
-
47'0-0Tymoteusz Puchacz
-
48'Joe Gelhardt1-0
-
61'Abu Kamara (Assist:Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao)2-0
-
62'2-0Michael Obafemi
Rami Hajal -
62'2-0Malachi Boateng
Jordan Houghton -
63'2-0Nathanael Ogbeta
Tymoteusz Puchacz -
79'2-0Callum Wright
Maksym Talovierov -
83'2-0Michael Baidoo
Bali Mumba -
84'Kasey Palmer
Kyle Joseph2-0 -
84'Regan Slater
Steven Alzate2-0 -
88'2-0Matthew Sorinola
-
90'Cody Drameh
Abu Kamara2-0 -
90'Mason Burstow
Joe Gelhardt2-0
-
Hull City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur6Sean McLoughlin4Charlie Hughes5Alfie Jones2Lewie Coyle19Steven Alzate20Gustavo Puerta28Kyle Joseph30Joe Gelhardt44Abu Kamara12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao15Mustapha Bundu2Bali Mumba28Rami Hajal29Matthew Sorinola4Jordan Houghton18Darko Gyabi17Tymoteusz Puchacz40Maksym Talovierov25Nikola Katic5Julio Pleguezuelo21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
45Kasey Palmer23Cody Drameh48Mason Burstow27Regan Slater16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos32Thimothee Lo-Tutala15John Egan37Nordin Amrabat29Matty JacobMichael Baidoo 30Michael Obafemi 14Malachi Boateng 19Nathanael Ogbeta 3Callum Wright 11Kornel Szucs 6Gudlaugur Victor Palsson 44Daniel Grimshaw 31Joe Edwards 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Hull CityPlymouth Argyle
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
375Số đường chuyền404
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
40Đánh đầu52
-
-
22Đánh đầu thành công24
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn3
-
-
33Ném biên24
-
-
13Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass22
-
-
94Pha tấn công113
-
-
54Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh