Kết quả Hull City vs Millwall, 18h30 ngày 24/08
Kết quả Hull City vs Millwall
Nhận định Hull City vs Millwall, 18h30 ngày 24/8
Đối đầu Hull City vs Millwall
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202418:30
-
Hull City 20Millwall 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.25
0.86U 2.25
1.021
1.87X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
1.11U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Millwall
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Hull City vs Millwall: Diễn biến chính
-
51'0-0Japhet Tanganga
-
57'Xavier Simons
Oscar Zambrano0-0 -
57'Chris Vianney Bedia
Mason Burstow0-0 -
58'William Jarvis
Abdulkadir Omur0-0 -
63'0-0George Saville
-
65'Marvin Mehlem0-0
-
71'Lewie Coyle0-0
-
71'Cody Drameh
Ryan John Giles0-0 -
72'0-0Femi Azeez
Duncan Watmore -
88'0-0Macaulay Langstaff
Tom Bradshaw -
89'Tyrell Sellars-Fleming
Liam Millar0-0
-
Hull City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-1-4-11Ivor Pandur3Ryan John Giles6Sean McLoughlin5Alfie Jones2Lewie Coyle25Oscar Zambrano7Liam Millar8Marvin Mehlem27Regan Slater10Abdulkadir Omur48Mason Burstow9Tom Bradshaw25Romain Esse39George Honeyman19Duncan Watmore24Casper De Norre23George Saville18Ryan Leonard6Japhet Tanganga5Jake Cooper15Joe Bryan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
18Xavier Simons9Chris Vianney Bedia36William Jarvis23Cody Drameh41Tyrell Sellars-Fleming31Anthony Racioppi4Charlie Hughes29Matty Jacob17Finley BurnsFemi Azeez 11Macaulay Langstaff 17Liam Roberts 13Dan McNamara 2Murray Wallace 3Wes Harding 45Shaun Hutchinson 4Alfie Massey 44Aidomo Emakhu 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Hull CityMillwall
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
509Số đường chuyền237
-
-
88%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
42Đánh đầu47
-
-
27Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn3
-
-
19Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách9
-
-
15Long pass12
-
-
96Pha tấn công78
-
-
65Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh