Kết quả Hull City vs Leeds United, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Hull City vs Leeds United
Nhận định, Soi kèo Hull City vs Leeds, 22h00 ngày 4/1
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Leeds United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
1.00O 2.5
1.06U 2.5
0.821
5.75X
4.202
1.53Hiệp 1+0.25
1.16-0.25
0.74O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Leeds United
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Hull City vs Leeds United: Diễn biến chính
-
5'Abu Kamara (Assist:Mason Burstow)1-0
-
46'1-1Ao Tanaka (Assist:Manor Solomon)
-
62'1-2Daniel James (Assist:Jayden Bogle)
-
66'1-2Sam Byram
Maximilian Wober -
67'Harry Vaughan
Mason Burstow1-2 -
68'Xavier Simons
Steven Alzate1-2 -
72'1-3Joel Piroe
-
81'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao2-3
-
83'2-3Joe Rodon
-
89'Abu Kamara3-3
-
90'3-3Josua Guilavogui
Joe Rothwell -
90'3-3Mateo Joseph
Joel Piroe -
90'Finley Burns
Abu Kamara3-3 -
90'Tyrell Sellars-Fleming
Gustavo Puerta3-3
-
Hull City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur29Matty Jacob6Sean McLoughlin5Alfie Jones2Lewie Coyle19Steven Alzate27Regan Slater48Mason Burstow20Gustavo Puerta44Abu Kamara12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka8Joe Rothwell2Jayden Bogle6Joe Rodon4Ethan Ampadu39Maximilian Wober1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
14Harry Vaughan18Xavier Simons17Finley Burns41Tyrell Sellars-Fleming32Thimothee Lo-Tutala26Andy Smith3Ryan John Giles23Cody Drameh42Rocco CoyleSam Byram 25Josua Guilavogui 23Mateo Joseph 19Karl Darlow 26James Debayo 37Isaac Schmidt 33Degnand Wilfried Gnonto 29Largie Ramazani 17Joe Gelhardt 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Hull CityLeeds United
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
303Số đường chuyền436
-
-
70%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
40Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn4
-
-
31Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
14Long pass22
-
-
75Pha tấn công98
-
-
38Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
14 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
15 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh