Kết quả Derby County vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 01/12
Kết quả Derby County vs Sheffield Wednesday
Đối đầu Derby County vs Sheffield Wednesday
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:00
-
Derby County 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.30X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 0.75
0.72U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Derby County vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
9'Adams Ebrima (Assist:Marcus Anthony Myers-Harness)1-0
-
21'1-0Barry Bannan
-
37'Adams Ebrima1-0
-
46'1-0Josh Windass
Dominic Iorfa -
46'1-0Liam Palmer
Pol Valentin -
47'Marcus Anthony Myers-Harness1-0
-
57'Kayden Jackson
Marcus Anthony Myers-Harness1-0 -
57'Tom Barkhuizen
Nathaniel Mendez Laing1-0 -
58'1-0Jamal Lowe
Djeidi Gassama -
64'1-1Barry Bannan
-
69'1-1Nathaniel Chalobah
Anthony Musaba -
71'Ben Osborne1-1
-
79'1-1Callum Paterson
Michael Smith -
79'Kenzo Goudmijn
Ben Osborne1-1 -
79'Callum Elder
Liam Thompson1-1 -
85'Callum Elder1-1
-
89'James Collins
Jerry Yates1-1 -
90'Kayden Jackson1-1
-
90'1-2Jamal Lowe (Assist:Callum Paterson)
-
Derby County vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County4-1-4-11Jacob Widell Zetterstrom3Craig Forsyth6Cashin35Curtis Nelson2Kane Wilson8Ben Osborne18Marcus Anthony Myers-Harness16Liam Thompson32Adams Ebrima11Nathaniel Mendez Laing10Jerry Yates45Anthony Musaba24Michael Smith41Djeidi Gassama14Pol Valentin44Shea Charles10Barry Bannan27Yan Valery6Dominic Iorfa3Max Josef Lowe18Marvin Johnson1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
20Callum Elder9James Collins17Kenzo Goudmijn7Tom Barkhuizen19Kayden Jackson12Nathaniel Phillips27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor31Josh Vickers39Dajaune BrownJamal Lowe 9Nathaniel Chalobah 4Josh Windass 11Callum Paterson 13Liam Palmer 2Svante Ingelsson 8Ben Hamer 26Michael Ihiekwe 20Gabriel Otegbayo 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Derby CountySheffield Wednesday
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
7Sút Phạt20
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
377Số đường chuyền359
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
20Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
37Đánh đầu21
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn2
-
-
27Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass19
-
-
112Pha tấn công87
-
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh