Kết quả Derby County vs Norwich City, 18h30 ngày 28/09
Kết quả Derby County vs Norwich City
Đối đầu Derby County vs Norwich City
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.38X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Norwich City
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Derby County vs Norwich City: Diễn biến chính
-
21'Craig Forsyth0-0
-
24'0-0Shane Duffy
-
45'0-1
Borja Sainz Eguskiza (Assist:Joshua Sargent)
-
59'0-1Anis Ben Slimane
Oscar Schwartau -
60'Craig Forsyth1-1
-
65'1-2
Borja Sainz Eguskiza (Assist:Kenny Mclean)
-
71'Marcus Anthony Myers-Harness
Nathaniel Mendez Laing1-2 -
71'Tawanda Chirewa
Ben Osborne1-2 -
71'Kane Wilson
Ryan Nyambe1-2 -
77'1-2Benjamin Chrisene
Ante Crnac -
77'Tawanda Chirewa1-2
-
78'1-2Jack Stacey
Kellen Fisher -
79'Kenzo Goudmijn1-2
-
81'Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Adams Ebrima1-2 -
81'James Collins
Jerry Yates1-2 -
87'1-3
Borja Sainz Eguskiza (Assist:Joshua Sargent)
-
88'1-3Forson Amankwah
Borja Sainz Eguskiza -
88'1-3Grant Hanley
Callum Doyle -
90'1-3Jose Cordoba
-
90'Corey Josiah Paul Blackett-Taylor (Assist:Craig Forsyth)2-3
-
Derby County vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County4-3-31Jacob Widell Zetterstrom3Craig Forsyth6Cashin35Curtis Nelson24Ryan Nyambe32Adams Ebrima8Ben Osborne17Kenzo Goudmijn11Nathaniel Mendez Laing10Jerry Yates19Kayden Jackson9Joshua Sargent17Ante Crnac29Oscar Schwartau7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean35Kellen Fisher4Shane Duffy33Jose Cordoba6Callum Doyle1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
9James Collins28Tawanda Chirewa27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor2Kane Wilson18Marcus Anthony Myers-Harness12Nathaniel Phillips31Josh Vickers5Sonny Bradley39Dajaune BrownForson Amankwah 18Anis Ben Slimane 20Jack Stacey 3Grant Hanley 5Benjamin Chrisene 14George Long 12Kaide Gordon 21Bradley Hills 40Gabriel Forsyth 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Derby CountyNorwich City
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
335Số đường chuyền503
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
21Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công14
-
-
12Đánh chặn5
-
-
19Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
16Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
26Long pass13
-
-
82Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 37 | 23 | 10 | 4 | 74 | 23 | 51 | 79 | T T T H B T |
2 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 24 | 77 | T T B T T H |
3 | Burnley | 37 | 20 | 15 | 2 | 50 | 11 | 39 | 75 | T H T T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 37 | 19 | 12 | 6 | 55 | 34 | 21 | 69 | T B B T T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 37 | 13 | 17 | 7 | 47 | 33 | 14 | 56 | B H T H T H |
6 | Coventry City | 37 | 16 | 8 | 13 | 52 | 48 | 4 | 56 | T T T T T B |
7 | Bristol City | 37 | 13 | 15 | 9 | 47 | 40 | 7 | 54 | T H T T H H |
8 | Middlesbrough | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 48 | 9 | 53 | B B T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 37 | 15 | 7 | 15 | 41 | 38 | 3 | 52 | T T B H B B |
10 | Watford | 37 | 15 | 7 | 15 | 47 | 50 | -3 | 52 | B T T H B T |
11 | Sheffield Wednesday | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | -5 | 51 | T B B B T T |
12 | Norwich City | 37 | 12 | 13 | 12 | 59 | 52 | 7 | 49 | B H T H H B |
13 | Millwall | 37 | 12 | 12 | 13 | 36 | 39 | -3 | 48 | H H T B T B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 37 | 11 | 11 | 15 | 42 | 48 | -6 | 44 | B T B B B B |
15 | Preston North End | 37 | 9 | 17 | 11 | 37 | 43 | -6 | 44 | H H B H B H |
16 | Swansea City | 37 | 12 | 8 | 17 | 38 | 47 | -9 | 44 | B B T H T B |
17 | Portsmouth | 37 | 11 | 9 | 17 | 45 | 59 | -14 | 42 | T T T B T B |
18 | Hull City | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T B T H T |
19 | Stoke City | 37 | 9 | 12 | 16 | 37 | 50 | -13 | 39 | T B B H B T |
20 | Oxford United | 37 | 9 | 12 | 16 | 38 | 55 | -17 | 39 | H B B B H B |
21 | Cardiff City | 37 | 8 | 12 | 17 | 40 | 61 | -21 | 36 | H H T B B B |
22 | Derby County | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 49 | -12 | 35 | H B B B T T |
23 | Luton Town | 37 | 9 | 7 | 21 | 34 | 60 | -26 | 34 | B H B T B T |
24 | Plymouth Argyle | 37 | 7 | 12 | 18 | 38 | 74 | -36 | 33 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh