Kết quả Coventry City vs Watford, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Coventry City 32Watford 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.73X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Watford
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Coventry City vs Watford: Diễn biến chính
-
21'0-0Edo Kayembe
-
32'Victor Torp (Assist:Jack Rudoni)1-0
-
46'1-0Ryan Andrews
Jeremy Ngakia -
50'Victor Torp1-0
-
51'1-0James Morris
-
64'1-0Yasser Larouci
-
68'1-0Moussa Sissoko
Ayotomiwa Dele Bashiru -
71'Tatsuhiro Sakamoto
Brandon Thomas-Asante1-0 -
75'Victor Torp2-0
-
79'2-0James Abankwah
Ryan Porteous -
79'2-0Mamadou Doumbia
Vakoun Issouf Bayo -
79'Josh Eccles
Jamie Allen2-0 -
79'2-0Thomas Ince
Rocco Vata -
82'2-1Liam Kitching(OW)
-
87'Jack Rudoni2-1
-
90'Norman Bassette
Ellis Simms2-1 -
90'2-1Moussa Sissoko
-
90'Liam Kitching2-1
-
Coventry City vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City3-4-1-21Oliver Dovin15Liam Kitching4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere21Jake Bidwell8Jamie Allen29Victor Torp27Milan van Ewijk5Jack Rudoni9Ellis Simms23Brandon Thomas-Asante11Rocco Vata19Vakoun Issouf Bayo8Giorgi Chakvetadze2Jeremy Ngakia39Edo Kayembe24Ayotomiwa Dele Bashiru37Yasser Larouci5Ryan Porteous6Matthew Pollock22James Morris23Jonathan Bond
- Đội hình dự bị
-
37Norman Bassette7Tatsuhiro Sakamoto28Josh Eccles17Raphael Borges Rodrigues30Fabio Tavares3Jay Dasilva40Bradley Collins2Luis Binks32Jack BurroughsMoussa Sissoko 17James Abankwah 25Ryan Andrews 45Thomas Ince 7Mamadou Doumbia 20Francisco Sierralta 3Angelo Obinze Ogbonna 21Myles Roberts 40Amin Nabizada 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Watford: Số liệu thống kê
-
Coventry CityWatford
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
342Số đường chuyền446
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
39Đánh đầu21
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn7
-
-
17Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass18
-
-
93Pha tấn công62
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh