Kết quả Cardiff City vs Derby County, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.20X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Derby County
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Cardiff City vs Derby County: Diễn biến chính
-
45'Calum Chambers0-0
-
56'Anwar El-Ghazi
Chris Willock0-0 -
58'0-0Nathaniel Mendez Laing
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor -
59'Perry Ng0-0
-
62'Callum Robinson1-0
-
64'Anwar El-Ghazi (Assist:Callum Robinson)2-0
-
67'Yousef Salech
Alex Robertson2-0 -
70'2-1
Lars-Jorgen Salvesen (Assist:Jerry Yates)
-
75'2-1Callum Elder
-
77'2-1Marcus Anthony Myers-Harness
Callum Elder -
84'Will Fish
Callum Robinson2-1 -
84'Yakou Meite
Cian Ashford2-1 -
86'2-1David Ozoh
Kenzo Goudmijn -
86'2-1Tom Barkhuizen
Jerry Yates -
86'2-1Kayden Jackson
Ben Osborne
-
Cardiff City vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick38Perry Ng5Jesper Daland4Dimitrios Goutas35Andy Rinomhota8Joe Ralls12Calum Chambers16Chris Willock18Alex Robertson45Cian Ashford47Callum Robinson15Lars-Jorgen Salvesen10Jerry Yates27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor32Adams Ebrima8Ben Osborne17Kenzo Goudmijn24Ryan Nyambe3Craig Forsyth6Cashin20Callum Elder1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
22Yousef Salech20Anwar El-Ghazi2Will Fish19Yakou Meite3Emmanouil Siopis1Ethan Horvath56Luke Pearce49Luey Giles27Rubin ColwillKayden Jackson 19Nathaniel Mendez Laing 11Tom Barkhuizen 7Marcus Anthony Myers-Harness 18David Ozoh 4Liam Thompson 16Josh Vickers 31Jake Rooney 21Freddie Turley 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityDerby County
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút2
-
-
11Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
297Số đường chuyền322
-
-
64%Chuyền chính xác66%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
31Đánh đầu33
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn7
-
-
23Ném biên29
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass26
-
-
93Pha tấn công93
-
-
29Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh