Kết quả Burnley vs Watford, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Burnley vs Watford: Diễn biến chính

  • 9'
    Jaidon Anthony (Assist:Josh Brownhill) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Jeremy Ngakia
  • 46'
    1-0
     Francisco Sierralta
     Rocco Vata
  • 49'
    Josh Laurent
    1-0
  • 59'
    1-0
     Ryan Andrews
     Jeremy Ngakia
  • 60'
    1-0
     Festy Ebosele
     Yasser Larouci
  • 62'
    Josh Brownhill (Assist:Hannibal Mejbri) goal 
    2-0
  • 64'
    Conrad Egan-Riley
    2-0
  • 71'
    2-0
     Daniel Jebbison
     Vakoun Issouf Bayo
  • 80'
    2-1
    goal Kwadwo Baah
  • 82'
    2-1
     Edo Kayembe
     Pierre Dwomoh
  • 84'
    Luca Koleosho  
    Hannibal Mejbri  
    2-1
  • 88'
    James Trafford
    2-1
  • 90'
    John Egan  
    Connor Roberts  
    2-1
  • 90'
    Jay Rodriguez  
    Zian Flemming  
    2-1
  • Burnley vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    12
    Bashir Humphreys
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    28
    Hannibal Mejbri
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    19
    Zian Flemming
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    34
    Kwadwo Baah
    17
    Moussa Sissoko
    8
    Giorgi Chakvetadze
    11
    Rocco Vata
    14
    Pierre Dwomoh
    2
    Jeremy Ngakia
    5
    Ryan Porteous
    6
    Matthew Pollock
    37
    Yasser Larouci
    1
    Daniel Bachmann
    Watford4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16John Egan
    30Luca Koleosho
    9Jay Rodriguez
    44Hannes Delcroix
    37Andreas Hountondji
    23Lucas Pires Silva
    32Vaclav Hladky
    18Hjalmar Ekdal
    4Joe Worrall
    Francisco Sierralta 3
    Edo Kayembe 39
    Festy Ebosele 36
    Daniel Jebbison 18
    Ryan Andrews 45
    Angelo Obinze Ogbonna 21
    James Morris 22
    Jonathan Bond 23
    Thomas Ince 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Watford: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Watford
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 11
    Long pass
    13
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 31 19 9 3 62 19 43 66 H T T H T T
2 Burnley 31 16 13 2 37 9 28 61 T H T H H T
3 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
4 Sunderland A.F.C 30 16 10 4 45 26 19 58 T T H T H T
5 Blackburn Rovers 31 13 6 12 35 31 4 45 T B B B T B
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 30 12 8 10 49 39 10 44 T H B T B B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 31 11 8 12 41 40 1 41 B T T T T B
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Queens Park Rangers (QPR) 31 10 11 10 35 40 -5 41 T T T B B T
14 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 31 9 10 12 34 45 -11 37 H T T H H B
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation