Kết quả Burnley vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 31/08
Kết quả Burnley vs Blackburn Rovers
Nhận định, Soi kèo Burnley vs Blackburn Rovers F.C, 18h30 ngày 31/8
Đối đầu Burnley vs Blackburn Rovers
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.75
0.86U 2.75
0.881
1.67X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.05O 1.25
1.20U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Burnley vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
10'Lyle Foster (Assist:Jaidon Anthony)1-0
-
23'1-1
Andreas Weimann (Assist:Makhtar Gueye)
-
31'1-1Makhtar Gueye
-
34'1-1Lewis Travis
-
42'Hannibal Mejbri1-1
-
49'1-1Callum Brittain
-
53'1-1Hayden Carter
-
57'1-1Makhtar Gueye
-
65'1-1Yuki Ohashi
Andreas Weimann -
66'1-1Ryan Hedges
-
67'Luca Koleosho1-1
-
71'Jeremy Sarmiento
Hannibal Mejbri1-1 -
73'1-1Lewis Baker
Ryan Hedges -
76'Lyle Foster1-1
-
80'Jay Rodriguez
Josh Laurent1-1 -
80'Benson Hedilazio
Luca Koleosho1-1 -
83'Conrad Egan-Riley
Maxime Esteve1-1 -
89'1-1Leo Duru
Callum Brittain -
90'1-1Aynsley Pears
-
90'Conrad Egan-Riley1-1
-
Burnley vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve4Joe Worrall14Connor Roberts8Josh Brownhill29Josh Laurent11Jaidon Anthony28Hannibal Mejbri30Luca Koleosho17Lyle Foster9Makhtar Gueye14Andreas Weimann10Tyrhys Dolan19Ryan Hedges27Lewis Travis6Sondre Tronstad2Callum Brittain17Hayden Carter5Dominic Hyam24Owen Beck1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento10Benson Hedilazio9Jay Rodriguez6Conrad Egan-Riley20Vaclav Hladky12Bashir Humphreys3Shurandy Sambo42Han-Noah Massengo37Andreas HountondjiYuki Ohashi 23Lewis Baker 42Leo Duru 39Balazs Toth 12Kyle McFadzean 4Joe Rankin-Costello 11John Buckley 21Arnor Sigurdsson 7Amario Cozier-Duberry 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
BurnleyBlackburn Rovers
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
564Số đường chuyền210
-
-
84%Chuyền chính xác64%
-
-
15Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị3
-
-
49Đánh đầu41
-
-
25Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công30
-
-
6Đánh chặn1
-
-
24Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công29
-
-
2Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass19
-
-
123Pha tấn công65
-
-
81Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh