Kết quả Bristol City vs Coventry City, 18h30 ngày 24/08
Kết quả Bristol City vs Coventry City
Nhận định Bristol City vs Coventry City, 18h30 ngày 24/8
Đối đầu Bristol City vs Coventry City
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.42X
3.402
2.69Hiệp 1+0
0.84-0
1.02O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Coventry City
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Bristol City vs Coventry City: Diễn biến chính
-
40'0-0Jake Bidwell
-
45'George Tanner1-0
-
52'Kal Naismith
Robert Dickie1-0 -
56'1-0Ephron Mason-Clarke
Tatsuhiro Sakamoto -
56'1-0Kasey Palmer
Victor Torp -
62'Fally Mayulu
Sinclair Armstrong1-0 -
62'Anis Mehmeti
Scott Twine1-0 -
72'1-0Brandon Thomas-Asante
Ellis Simms -
73'1-0Jay Dasilva
Jake Bidwell -
74'George Tanner1-0
-
76'1-1
Kasey Palmer
-
77'1-1Haji Wright
-
77'Joe Williams1-1
-
78'Nahki Wells
Max Bird1-1 -
78'George Earthy
Mark Sykes1-1 -
81'1-1Luis Binks
-
87'1-1Kasey Palmer
-
Bristol City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-2-3-11Max OLeary3Cameron Pring16Robert Dickie14Zak Vyner19George Tanner12Jason Knight8Joe Williams10Scott Twine6Max Bird17Mark Sykes30Sinclair Armstrong9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto5Jack Rudoni11Haji Wright29Victor Torp28Josh Eccles27Milan van Ewijk22Joel Latibeaudiere2Luis Binks21Jake Bidwell1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
4Kal Naismith11Anis Mehmeti9Fally Mayulu40George Earthy21Nahki Wells23Stefan Bajic24Haydon Roberts29Marcus McGuane27Harry CornickEphron Mason-Clarke 10Kasey Palmer 45Brandon Thomas-Asante 23Jay Dasilva 3Ben Wilson 13Liam Kitching 15Bobby Thomas 4Jamie Allen 8Norman Bassette 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Bristol CityCoventry City
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
452Số đường chuyền461
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
20Đánh đầu26
-
-
5Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn10
-
-
25Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách8
-
-
23Long pass18
-
-
122Pha tấn công76
-
-
41Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh