Kết quả Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C
Nhận định, Soi kèo Blackburn vs Sunderland, 22h00 ngày 26/12
Đối đầu Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Blackburn Rovers 22Sunderland A.F.C 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
13'Yuki Ohashi (Assist:Tyrhys Dolan)1-0
-
29'Yuki Ohashi1-0
-
33'1-0Trai Hume
-
51'1-1Chris Rigg
-
55'1-2Wilson Isidor (Assist:Patrick Roberts)
-
58'Dominic Hyam1-2
-
60'Makhtar Gueye
Yuki Ohashi1-2 -
61'Amario Cozier-Duberry
Ryan Hedges1-2 -
78'Andreas Weimann
Tyrhys Dolan1-2 -
78'John Buckley
Lewis Baker1-2 -
83'1-2Luke ONien
-
86'1-2Adil Aouchiche
Chris Rigg -
87'Harry Leonard
Sondre Tronstad1-2 -
90'1-2Patrick Roberts
-
90'Harry Leonard (Assist:Makhtar Gueye)2-2
-
Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears24Owen Beck15Danny Batth5Dominic Hyam2Callum Brittain6Sondre Tronstad42Lewis Baker19Ryan Hedges8Todd Cantwell10Tyrhys Dolan23Yuki Ohashi18Wilson Isidor10Patrick Roberts11Chris Rigg12Eliezer Mayenda4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
14Andreas Weimann9Makhtar Gueye33Amario Cozier-Duberry20Harry Leonard21John Buckley12Balazs Toth11Joe Rankin-Costello4Kyle McFadzean40Matty LitherlandAdil Aouchiche 22Aaron Anthony Connolly 24Leo Fuhr Hjelde 33Nazariy Rusyn 15Ian Carlo Poveda 36Ajibola Alese 42Simon Moore 21Harrison Jones 50Milan Aleksic 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversSunderland A.F.C
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút1
-
-
14Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
464Số đường chuyền349
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
34Đánh đầu44
-
-
17Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn6
-
-
27Ném biên15
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
18Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass15
-
-
95Pha tấn công106
-
-
27Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
2 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
3 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
15 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
17 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
18 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh