Kết quả Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 26/12

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 13'
    Yuki Ohashi (Assist:Tyrhys Dolan) goal 
    1-0
  • 29'
    Yuki Ohashi
    1-0
  • 33'
    1-0
    Trai Hume
  • 51'
    1-1
    goal Chris Rigg
  • 55'
    1-2
    goal Wilson Isidor (Assist:Patrick Roberts)
  • 58'
    Dominic Hyam
    1-2
  • 60'
    Makhtar Gueye  
    Yuki Ohashi  
    1-2
  • 61'
    Amario Cozier-Duberry  
    Ryan Hedges  
    1-2
  • 78'
    Andreas Weimann  
    Tyrhys Dolan  
    1-2
  • 78'
    John Buckley  
    Lewis Baker  
    1-2
  • 83'
    1-2
    Luke ONien
  • 86'
    1-2
     Adil Aouchiche
     Chris Rigg
  • 87'
    Harry Leonard  
    Sondre Tronstad  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Patrick Roberts
  • 90'
    Harry Leonard (Assist:Makhtar Gueye) goal 
    2-2
  • Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Blackburn Rovers4-2-3-1
    1
    Aynsley Pears
    24
    Owen Beck
    15
    Danny Batth
    5
    Dominic Hyam
    2
    Callum Brittain
    6
    Sondre Tronstad
    42
    Lewis Baker
    19
    Ryan Hedges
    8
    Todd Cantwell
    10
    Tyrhys Dolan
    23
    Yuki Ohashi
    18
    Wilson Isidor
    10
    Patrick Roberts
    11
    Chris Rigg
    12
    Eliezer Mayenda
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Andreas Weimann
    9Makhtar Gueye
    33Amario Cozier-Duberry
    20Harry Leonard
    21John Buckley
    12Balazs Toth
    11Joe Rankin-Costello
    4Kyle McFadzean
    40Matty Litherland
    Adil Aouchiche 22
    Aaron Anthony Connolly 24
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Nazariy Rusyn 15
    Ian Carlo Poveda 36
    Ajibola Alese 42
    Simon Moore 21
    Harrison Jones 50
    Milan Aleksic 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jon Dahl Tomasson
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Blackburn Rovers
    Sunderland A.F.C
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    15
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 39 26 7 6 56 29 27 83 B T T H T T
2 Leeds United 39 23 12 4 78 27 51 81 T H B T H H
3 Burnley 39 22 15 2 53 11 42 81 T T T H T T
4 Sunderland A.F.C 39 20 12 7 56 37 19 72 B T T H B T
5 Coventry City 39 17 8 14 56 51 5 59 T T T B T B
6 West Bromwich(WBA) 39 13 18 8 48 35 13 57 T H T H H B
7 Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 10 57 T T B T H T
8 Bristol City 39 14 15 10 49 42 7 57 T T H H T B
9 Watford 39 15 8 16 47 51 -4 53 T H B T B H
10 Norwich City 39 13 13 13 61 54 7 52 T H H B B T
11 Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 1 52 B H B B B B
12 Sheffield Wednesday 39 14 10 15 54 60 -6 52 B B T T B H
13 Millwall 39 13 12 14 37 40 -3 51 T B T B T B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 11 12 16 45 53 -8 45 B B B B H B
16 Swansea City 39 12 9 18 40 51 -11 45 T H T B B H
17 Portsmouth 39 12 9 18 47 61 -14 45 T B T B B T
18 Stoke City 39 10 12 17 40 52 -12 42 B H B T B T
19 Oxford United 39 10 12 17 40 57 -17 42 B B H B T B
20 Hull City 39 10 11 18 39 48 -9 41 B T H T H B
21 Cardiff City 39 9 13 17 43 63 -20 40 T B B B T H
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 39 10 8 21 35 60 -25 38 B T B T H T
24 Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 -37 34 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation