Kết quả Blackburn Rovers vs Leeds United, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Blackburn Rovers vs Leeds United
Đối đầu Blackburn Rovers vs Leeds United
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:30
-
Blackburn Rovers 21Leeds United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.90X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.97O 1
0.84U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Leeds United
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Blackburn Rovers vs Leeds United: Diễn biến chính
-
22'Todd Cantwell1-0
-
23'1-0Jayden Bogle
-
54'Lewis Travis1-0
-
62'Tyrhys Dolan1-0
-
63'Makhtar Gueye
Yuki Ohashi1-0 -
69'1-0Largie Ramazani
Brenden Aaronson -
69'1-0Manor Solomon
Degnand Wilfried Gnonto -
69'1-0Patrick Bamford
Joel Piroe -
73'1-0Largie Ramazani
-
82'1-0Mateo Joseph
Joe Rothwell -
90'Ryan Hedges
Todd Cantwell1-0
-
Blackburn Rovers vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears3Harry Pickering15Danny Batth5Dominic Hyam2Callum Brittain27Lewis Travis6Sondre Tronstad24Owen Beck8Todd Cantwell10Tyrhys Dolan23Yuki Ohashi10Joel Piroe29Degnand Wilfried Gnonto11Brenden Aaronson7Daniel James22Ao Tanaka8Joe Rothwell2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
9Makhtar Gueye19Ryan Hedges21John Buckley11Joe Rankin-Costello13Joe Hilton33Amario Cozier-Duberry20Harry Leonard4Kyle McFadzean42Lewis BakerLargie Ramazani 17Manor Solomon 14Mateo Joseph 19Patrick Bamford 9Maximilian Wober 39Josua Guilavogui 23James Debayo 37Karl Darlow 26Charlie Crew 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversLeeds United
-
3Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt9
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
216Số đường chuyền543
-
-
68%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị4
-
-
35Đánh đầu25
-
-
20Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn7
-
-
17Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách7
-
-
19Long pass19
-
-
73Pha tấn công119
-
-
24Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh