Kết quả West Brom vs Norwich City, 22h00 ngày 26/12
Kết quả West Brom vs Norwich City
Nhận định dự đoán West Brom vs Norwich City, lúc 22h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu West Brom vs Norwich City
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202322:00
-
Norwich City 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.75
0.99U 2.75
0.891
1.80X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Norwich City
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 24
-
West Brom vs Norwich City: Diễn biến chính
-
30'0-0Borja Sainz Eguskiza
-
33'0-0Borja Sainz Eguskiza
-
46'0-0Grant Hanley
Ashley Barnes -
46'0-0Danny Batth
Jonathan Rowe -
50'Brandon Thomas-Asante (Assist:Grady Diangana)1-0
-
61'1-0Hwang Ui Jo
Adam Idah -
61'Semi Ajayi
Kyle Bartley1-0 -
75'Tom Fellows
John Swift1-0 -
81'1-0Onel Hernandez
Jack Stacey -
81'1-0Przemyslaw Placheta
Sam McCallum -
86'Jayson Molumby
Grady Diangana1-0 -
86'Nathaniel Chalobah
Alex Mowatt1-0 -
87'Jeremy Sarmiento
Jed Wallace1-0
-
West Bromwich(WBA) vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-124Alex Palmer3Conor Townsend4Cedric Kipre5Kyle Bartley2Darnell Furlong35Okay Yokuslu27Alex Mowatt11Grady Diangana19John Swift7Jed Wallace21Brandon Thomas-Asante11Adam Idah10Ashley Barnes27Jonathan Rowe26Marcelino Nunez17Gabriel Davi Gomes Sara7Borja Sainz Eguskiza3Jack Stacey24Shane Duffy23Kenny Mclean15Sam McCallum28Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
17Jeremy Sarmiento8Jayson Molumby6Semi Ajayi31Tom Fellows14Nathaniel Chalobah15Erik Pieters33Joshua Griffiths36Caleb Taylor20Adam ReachOnel Hernandez 25Przemyslaw Placheta 20Danny Batth 21Grant Hanley 5Hwang Ui Jo 31Christian Fassnacht 16George Long 12Kellen Fisher 35Liam Gibbs 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
West BromNorwich City
-
12Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút0
-
-
11Sút Phạt6
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
646Số đường chuyền230
-
-
87%Chuyền chính xác63%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
33Đánh đầu27
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn7
-
-
25Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
2Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
137Pha tấn công62
-
-
114Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh