Kết quả Sheffield Wednesday vs Hull City, 00h15 ngày 02/01
Kết quả Sheffield Wednesday vs Hull City
Nhận định dự đoán Sheffield Wed vs Hull City, lúc 0h15 ngày 2/1/2024
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Hull City
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/01/202400:15
-
Hull City 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.04O 2.25
0.88U 2.25
0.981
2.90X
3.102
2.38Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Hull City
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Sheffield Wednesday vs Hull City: Diễn biến chính
-
35'0-0Tyler Morton
-
39'0-0Greg Docherty
Jason Eyenga Lokilo -
45'0-0Alfie Jones
-
46'Ashley Fletcher
Bailey-Tye Cadamarteri0-0 -
46'0-0Cyrus Christie
Sean McLoughlin -
46'0-0Scott Twine
Aaron Anthony Connolly -
49'Marvin Johnson (Assist:Ashley Fletcher)1-0
-
55'Djeidi Gassama (Assist:Marvin Johnson)2-0
-
57'2-0Scott Twine
-
60'Liam Palmer2-0
-
61'2-0Matty Jacob
Liam Delap -
61'2-0Allahyar Sayyadmanesh
Ozan Tufan -
62'Pol Valentin2-0
-
72'Josh Windass3-0
-
74'Michael Smith
Josh Windass3-0 -
74'Mohamed Lamine Diaby
Pol Valentin3-0 -
76'3-1Scott Twine
-
85'3-1Jacob Greaves
-
86'Mallik Wilks
Anthony Musaba3-1 -
87'Tyreeq Bakinson
Barry Bannan3-1 -
89'3-1Regan Slater
-
90'Mallik Wilks3-1
-
Sheffield Wednesday vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-2-3-11Cameron Dawson18Marvin Johnson17D Shon Bernard20Michael Ihiekwe14Pol Valentin10Barry Bannan2Liam Palmer41Djeidi Gassama11Josh Windass45Anthony Musaba42Bailey-Tye Cadamarteri44Aaron Anthony Connolly20Liam Delap7Ozan Tufan22Jason Eyenga Lokilo27Regan Slater15Tyler Morton2Lewie Coyle5Alfie Jones6Sean McLoughlin4Jacob Greaves1Matt Ingram
- Đội hình dự bị
-
7Mallik Wilks19Tyreeq Bakinson27Ashley Fletcher24Michael Smith44Mohamed Lamine Diaby36Devis Vasquez33Reece James34Joey Phuthi25Gui SiqueiraAllahyar Sayyadmanesh 9Cyrus Christie 33Scott Twine 30Matty Jacob 29Greg Docherty 8Adama Traore 10Ryan Allsopp 17Andy Smith 26Harry Vaughan 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayHull City
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
10Cản sút3
-
-
14Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
542Số đường chuyền324
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu17
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn11
-
-
16Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
113Pha tấn công66
-
-
61Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh