Kết quả Sheffield Wednesday vs Coventry City, 22h00 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28

  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 13'
    Michael Ihiekwe
    0-0
  • 36'
    Djeidi Gassama
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Ben Sheaf (Assist:Josh Eccles)
  • 43'
    0-1
    Ben Sheaf
  • 53'
    0-1
    Tatsuhiro Sakamoto
  • 57'
    0-2
    goal Ben Sheaf
  • 59'
    0-2
    Milan van Ewijk
  • 61'
    Anthony Musaba  
    Djeidi Gassama  
    0-2
  • 61'
    Akin Famewo  
    Michael Ihiekwe  
    0-2
  • 61'
    Bailey-Tye Cadamarteri  
    Will Vaulks  
    0-2
  • 62'
    Ike Ugbo  
    Ashley Fletcher  
    0-2
  • 66'
    0-2
    Matt Godden
  • 68'
    Josh Windass goal 
    1-2
  • 79'
    1-2
     Joel Latibeaudiere
     Josh Eccles
  • 80'
    1-2
     Ellis Simms
     Matt Godden
  • 84'
    1-2
    Kasey Palmer
  • 85'
    Mallik Wilks  
    Liam Palmer  
    1-2
  • 87'
    Barry Bannan
    1-2
  • 89'
    Marvin Johnson
    1-2
  • 90'
    1-2
     Jamie Allen
     Callum OHare
  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-2-3-1
    26
    James Beadle
    18
    Marvin Johnson
    17
    D Shon Bernard
    20
    Michael Ihiekwe
    14
    Pol Valentin
    4
    Will Vaulks
    2
    Liam Palmer
    41
    Djeidi Gassama
    10
    Barry Bannan
    11
    Josh Windass
    27
    Ashley Fletcher
    24
    Matt Godden
    10
    Callum OHare
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    28
    Josh Eccles
    14
    Ben Sheaf
    45
    Kasey Palmer
    27
    Milan van Ewijk
    4
    Bobby Thomas
    15
    Liam Kitching
    21
    Jake Bidwell
    40
    Bradley Collins
    Coventry City4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Ike Ugbo
    45Anthony Musaba
    7Mallik Wilks
    23Akin Famewo
    42Bailey-Tye Cadamarteri
    5Bambo Diaby
    1Cameron Dawson
    8George Byers
    44Mohamed Lamine Diaby
    Joel Latibeaudiere 22
    Ellis Simms 9
    Jamie Allen 8
    Victor Torp 29
    Luis Binks 2
    Kyle McFadzean 5
    Fabio Tavares 30
    Ben Wilson 13
    Jay Dasilva 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Coventry City
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    472
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation