Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City
Nhận định Queens Park Rangers vs Birmingham, 22h00 ngày 29/3
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Birmingham City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.00X
3.252
3.75Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
47'0-0Ethan Laird
-
51'0-0Tyler Roberts
-
58'Isaac Hayden0-0
-
60'Jack Colback
Isaac Hayden0-0 -
60'Sinclair Armstrong
Michael Frey0-0 -
62'0-1Juninho Bacuna (Assist:Ethan Laird)
-
65'Steve Cook1-1
-
73'1-1Koji Miyoshi
Tyler Roberts -
74'Jack Colback1-1
-
76'Paul Smyth
Chris Willock1-1 -
84'1-1Scott Hogan
Jay Stansfield -
85'1-1Jordan James
Juninho Bacuna -
87'Ziyad Larkeche
Kenneth Paal1-1 -
90'Jimmy Dunne2-1
-
90'2-1Gary Gardner
Krystian Bielik
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Asmir Begovic22Kenneth Paal6Jake Clarke-Salter5Steve Cook3Jimmy Dunne8Sam Field14Isaac Hayden10Ilias Chair25Lucas Qvistorff Andersen7Chris Willock12Michael Frey7Juninho Bacuna28Jay Stansfield8Tyler Roberts2Ethan Laird13Paik Seung Ho6Krystian Bielik12Cody Drameh44Emanuel Aiwu5Dion Sanderson3Lee Buchanan21John Ruddy
- Đội hình dự bị
-
21Ziyad Larkeche30Sinclair Armstrong4Jack Colback11Paul Smyth16Joseph Hodge20Reginald Jacob Cannon32Joe Walsh9Lyndon Dykes15Morgan FoxScott Hogan 9Koji Miyoshi 11Gary Gardner 20Jordan James 19Ivan Sunjic 34Neil Etheridge 1Keshi Anderson 14George Hall 35Siriki Dembele 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthJohn Eustace
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Birmingham City
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
433Số đường chuyền354
-
-
80%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
36Đánh đầu30
-
-
15Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn2
-
-
28Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
89Pha tấn công92
-
-
70Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh