Kết quả Preston North End vs Rotherham United, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Preston North End vs Rotherham United
Nhận định Preston vs Rotherham United, 22h00 ngày 29/3
Đối đầu Preston North End vs Rotherham United
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Rotherham United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.941
1.50X
3.902
5.50Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.74O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Rotherham United
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Preston North End vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
22'Duane Holmes (Assist:Robbie Brady)1-0
-
37'Emil Ris Jakobsen (Assist:Mads Frokjaer)2-0
-
42'Emil Ris Jakobsen3-0
-
44'3-0Oliver Rathbone
-
46'3-0Cohen Bramall
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu -
61'Kian Best
Robbie Brady3-0 -
61'Jack Whatmough
Jordan Storey3-0 -
68'Andrew Hughes3-0
-
69'3-0Tom Eaves
Charlie Wyke -
69'3-0Andy Rinomhota
Oliver Rathbone -
74'Liam Lindsay3-0
-
77'Layton Stewart
William Keane3-0 -
77'Noah Mawene
Alistair Mccann3-0 -
79'3-0Shane Ferguson
Lee Peltier -
85'Josh Seary
Duane Holmes3-0 -
86'3-0Femi Seriki
Sebastian Revan -
90'3-0Jamie Lindsay
-
Preston North End vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-4-1-21Freddie Woodman16Andrew Hughes6Liam Lindsay14Jordan Storey11Robbie Brady13Alistair Mccann8Alan Browne25Duane Holmes10Mads Frokjaer19Emil Ris Jakobsen7William Keane14Charlie Wyke18Oliver Rathbone29Sam Nombe16Jamie Lindsay8Samuel Clucas7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu21Lee Peltier22Hakeem Odofin24Cameron Humphreys28Sebastian Revan1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
26Jack Whatmough17Layton Stewart33Kian Best35Noah Mawene36Josh Seary3Greg Cunningham28Milutin Osmajic20Benjamin Woodburn21David CornellAndy Rinomhota 12Cohen Bramall 3Femi Seriki 38Shane Ferguson 17Tom Eaves 9Dillon Phillips 26Arvin Appiah 30Ben Hatton 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweMatt Taylor
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Preston North EndRotherham United
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút0
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
548Số đường chuyền329
-
-
83%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
46Đánh đầu52
-
-
25Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn2
-
-
31Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
134Pha tấn công107
-
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh