Kết quả Leicester City vs Millwall, 02h45 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 21

  • Leicester City vs Millwall: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Tom Bradshaw (Assist:Murray Wallace)
  • 13'
    0-1
    Wes Harding
  • 21'
    0-1
    Jake Cooper
  • 24'
    0-1
    Murray Wallace
  • 37'
    Conor Coady
    0-1
  • 46'
    0-1
     Dan McNamara
     Murray Wallace
  • 48'
    Jannik Vestergaard (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall) goal 
    1-1
  • 52'
    Patson Daka (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi) goal 
    2-1
  • 59'
    James Justin  
    Conor Coady  
    2-1
  • 71'
    Thomas Cannon  
    Patson Daka  
    2-1
  • 74'
    2-1
     Zian Flemming
     Duncan Watmore
  • 74'
    2-1
     Kevin Nisbet
     Tom Bradshaw
  • 75'
    2-1
    George Saville
  • 78'
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira goal 
    3-1
  • 79'
    Dennis Praet  
    Kiernan Dewsbury-Hall  
    3-1
  • 82'
    3-1
     Ryan James Longman
     George Honeyman
  • 82'
    Wout Faes
    3-1
  • 83'
    3-1
     Billy Mitchell
     Allan Campbell
  • 90'
    3-2
    goal Kevin Nisbet
  • Leicester City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-3-3
    30
    Mads Hermansen
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    4
    Conor Coady
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    8
    Harry Winks
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    20
    Patson Daka
    18
    Issahaku Fataw
    9
    Tom Bradshaw
    19
    Duncan Watmore
    39
    George Honeyman
    17
    Brooke Norton-Cuffy
    14
    Allan Campbell
    23
    George Saville
    3
    Murray Wallace
    18
    Ryan Leonard
    5
    Jake Cooper
    45
    Wes Harding
    20
    Matija Sarkic
    Millwall3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Dennis Praet
    28Thomas Cannon
    2James Justin
    7Cesare Casadei
    41Jakub Stolarczyk
    17Hamza Choudhury
    45Nelson Benjamin
    1Danny Ward
    39Tawanda Maswanhise
    Zian Flemming 10
    Ryan James Longman 11
    Dan McNamara 2
    Kevin Nisbet 7
    Billy Mitchell 8
    Aidomo Emakhu 22
    Bartosz Bialkowski 33
    Shaun Hutchinson 4
    Romain Esse 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Millwall
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  •  
     
  • 79%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    21%
  •  
     
  • 873
    Số đường chuyền
    240
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    52
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation