Kết quả Leeds United vs Coventry City, 22h00 ngày 16/12
Kết quả Leeds United vs Coventry City
Nhận định dự đoán Leeds United vs Coventry City, lúc 22h00 ngày 16/12/2023
Đối đầu Leeds United vs Coventry City
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202322:00
-
Leeds United 31Coventry City 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
1.01O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.45X
3.802
6.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Coventry City
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 22
-
Leeds United vs Coventry City: Diễn biến chính
-
50'Crysencio Summerville0-0
-
58'Crysencio Summerville (Assist:Georginio Ruttier)1-0
-
66'1-0Ellis Simms
-
66'Illan Meslier1-0
-
66'1-1Bobby Thomas (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)
-
67'1-1Callum OHare
Tatsuhiro Sakamoto -
67'1-1Haji Wright
Jake Bidwell -
75'Ethan Ampadu1-1
-
78'Patrick Bamford
Glen Kamara1-1 -
78'1-1Kasey Palmer
Ellis Simms -
78'Degnand Wilfried Gnonto
Djed Spence1-1 -
79'1-1Jamie Allen
Milan van Ewijk -
82'1-1Bradley Collins
-
85'Joe Gelhardt
Joel Piroe1-1 -
88'1-1Josh Eccles
-
88'1-1Kasey Palmer
-
90'1-1Ben Sheaf
-
Leeds United vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier39Djed Spence21Pascal Struijk14Joe Rodon22Archie Gray8Glen Kamara4Ethan Ampadu10Crysencio Summerville7Joel Piroe20Daniel James24Georginio Ruttier9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto28Josh Eccles14Ben Sheaf3Jay Dasilva22Joel Latibeaudiere27Milan van Ewijk4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
29Degnand Wilfried Gnonto9Patrick Bamford30Joe Gelhardt44Ilia Gruev28Karl Darlow2Luke Ayling12Jaidon Anthony6Liam Cooper49Mateo FernandezHaji Wright 11Jamie Allen 8Callum OHare 10Kasey Palmer 45Yasin Ayari 26Matt Godden 24Ben Wilson 13Luis Binks 2Kyle McFadzean 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedCoventry City
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút3
-
-
6Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
674Số đường chuyền384
-
-
91%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu15
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
16Đánh chặn3
-
-
22Ném biên6
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
159Pha tấn công62
-
-
70Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh