Kết quả Huddersfield Town vs Coventry City, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Huddersfield Town vs Coventry City
Nhận định Huddersfield vs Coventry City, 22h00 ngày 29/3
Đối đầu Huddersfield Town vs Coventry City
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Coventry City 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.80X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Coventry City
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Huddersfield Town vs Coventry City: Diễn biến chính
-
3'0-0Liam Kitching
-
14'Radinio Balker0-0
-
16'0-1Ellis Simms (Assist:Kasey Palmer)
-
22'0-2Ellis Simms (Assist:Milan van Ewijk)
-
45'0-2Ben Sheaf
-
53'Brodie Spencer
Radinio Balker0-2 -
63'0-2Callum OHare
Kasey Palmer -
64'Patrick Jones
Jonathan Hogg0-2 -
64'Ben Wiles
David Kasumu0-2 -
64'Rhys Healey
Delano Burgzorg0-2 -
76'Bojan Radulovic Samoukovic
Josh Koroma0-2 -
79'Rhys Healey (Assist:Ben Wiles)1-2
-
83'1-2Matt Godden
Ellis Simms -
83'1-2Victor Torp
Josh Eccles -
87'1-2Bobby Thomas
-
88'1-2Bradley Collins
-
90'1-3Haji Wright (Assist:Milan van Ewijk)
-
90'1-3Liam Kelly
Ben Sheaf
-
Huddersfield Town vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town3-5-21Lee Nicholls24Radinio Balker5Michal Helik4Matty Pearson15Jaheim Headley8Jack Rudoni6Jonathan Hogg21Alex Matos18David Kasumu7Delano Burgzorg10Josh Koroma9Ellis Simms27Milan van Ewijk45Kasey Palmer11Haji Wright28Josh Eccles14Ben Sheaf22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
9Bojan Radulovic Samoukovic23Ben Wiles44Rhys Healey26Patrick Jones17Brodie Spencer39Tom Iorpenda30Ben Jackson16Thomas Edwards12Chris MaxwellVictor Torp 29Matt Godden 24Callum OHare 10Liam Kelly 6Ben Wilson 13Jay Dasilva 3Fabio Tavares 30Kai Andrews 54Luis Binks 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownCoventry City
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
335Số đường chuyền440
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
9Việt vị0
-
-
29Đánh đầu25
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn3
-
-
24Ném biên20
-
-
2Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
108Pha tấn công92
-
-
43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh